GIẢI HỆ PHƯƠNG TRỠNH

Bài 81 Giải hệ phương trỡnh:

 

2

2

2

2

4 2 3 2 5x y x yGiải  xĐiều kiện: 2  , phương trỡnh (1)

x y x



2y8

    0   xx y2y 083y . Với x 2y 8    x x    x y Ta cú : 2 2 2 8y y3 2 6   x y x     khụng thỏa hệ. Khi đú: 2 8 2www.VNMATH.com Với x     y 0 y x thay vào phương trỡnh (2) Ta cú PT (2) 4 2 x 3 x x

2

5 Điều kiện:   3 x 2             x x x x xTa cú (2) 4

2 1

 

3 2

2

1 4 1 1

1



1

   2 1 3 2    1 1         4 1 x x x1 0 (*)   f x xXột phương trỡnh (*), đặt ( ) 4 1 12 1      

'

( ) 1 0; 3;2Ta cú:

   

     2 2 1 2 3 3 2x x x xMặt khỏc f x( ) liờn tục trờn 3;2, suy ra f x( ) đồng biến trờn 3;2. Ta cú: f( 2) 0, suy ra (*) cú nghiệm duy nhất x    2 y 2. Kết hợp điều kiện, hệ cú hai nghiệm

1; 1 ,

 

2;2

.        

2

3( )(1 2) 2 2 1y y x x x    