75A00; C00; 3 GD3 QUẢN TRỊ TRƯỜNGHỌCC15; D01 ---ĐIỂM CHUẨN NĂM 2016

29.75A00; C00; 3 GD3 Quản trị trườnghọcC15; D01 ---

Điểm chuẩn năm 2016:

GhiSTT ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểmchuẩnchú1 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D14; D61; D62; D63; D64;D65 752 7140217 Sư phạm C00; C14; D01; D02; D03; D04; D05; D06; 83Ngữ văn D78; D79; D80; D81; D82; D833 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B03; D08; D31; D32; D33; D34; D35 754 7140212 Sư phạm Hóa học A00; C02; D07; D21; D22; D23; D24; D25 80.55 7140211 Sư phạm Vậtlý A00; A01; C01; D26; D27; D28; D29; D30 80.56 7140209 Sư phạm Toán học A00; A16; D90; D91; D92; D93; D94; D95 95

Chỉ tiêu tuyển sinh 2018:

Tổ hợpmôn xéttuyển 2tuyển 3tuyển 1tuyển 4ngành/Tên ngànhtrườngnhómtổMônngànhhợpchínhmôn