5;TTNV <= 3DỮ LIỆU TUYỂN SINH NĂM 2016

5.5;TTNV <= 3

Dữ liệu tuyển sinh năm 2016:

GhiSTT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểmchúchuẩn1 7760101D Công tác xã hội D01; D02; D03 18.252 7760101C Công tác xã hội C00 183 7760101B Công tác xã hội D14; D62; D64 16.54 7480201B Công nghệ thông tin A01 18.255 7480201A Công nghệ thông tin A00 16.756 7460101D Toán học D01 20.757 7460101C Toán học A01 ---8 7460101B Toán học A00 20.59 7420101B Sinh học B00 18.2510 7420101A Sinh học A00 2011 7310403D Tâm lý học giáo dục... D01; D02; D03 20.2512 7310403C Tâm lý học giáo dục.. C00 21.7513 7310403B Tâm lý học Giáo dục. B00 18.514 7310403A Tâm lý học - Giáo dục C03 19.2515 7310401D Tâm lý học (Tâm lý học trường học) D01; D02; D03 20.516 7310401C Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C00 2417 7310401B Tâm lý học (Tâm lý học trường học) B00 19.7518 7310401A Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C03 1819 7310201HChính trị học (Kinh tế chính trị MAC Lênin) D01; D02; D84; D86; 20 7310201GChính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin)D87 1621 7310201E Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác - C14 17.7522 7310201D Chính trị học (Triết học Mác Lê nin) D01; D02; D03 1723 7310201C Chính trị học (Triết học Mác Lênin) C00 1824 7310201B Chính trị học (Triết học Mác - Lênin) C03 1825 7310201A Chính trị học (Triết học Mác - Lenin) A00 20.526 7220330D Văn học D01; D02; 27 7220330C Văn học C00 23.2528 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 ---29 7220113D Việt Nam học D01; D02; D03 18.7530 7220113C Việt Nam học C00 2031 7220113B Việt Nam học C04 21.2532 7140233D SP Tiếng Pháp D01; D02; D03 25.7533 7140233C SP Tiếng Pháp D15; D42; D44 28.7534 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 3235 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 20.536 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 22.537 7140219C SP Địa lý C00 24.7538 7140219B SP Địa lý C04 22.7539 7140219A SP Địa lý A00 16.540 7140218D SP Lịch sử D14; D62; D64 1741 7140218C SP Lịch sử C00 23.7542 7140217D SP Ngữ văn D01; D02; D03 2243 7140217C SP Ngữ văn C00 2644 7140214C SP Kĩ thuật công nghiệp C01 16.2545 7140214B SP Kĩ thuật công nghiệp A01 1646 7140214A SP Kĩ thuật công nghiệp A00 16.2547 7140213E SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)D07 16.548 7140213D SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)D08 17.2549 7140213C SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)A01 19.550 7140213B SP Sinh học B00 21.551 7140213A SP Sinh học A00 1852 7140212B SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) D07 18.553 7140212A SP Hoá học A00 2354 7140211G SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) C01 23.7555 7140211E SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A01 23.2556 7140211D SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A00 22.557 7140211C SP Vật lý C01 2458 7140211B SP Vật lý A01 22.559 7140211A SP Vật lý A00 22.7560 7140210D SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A01 19.561 7140210C SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A00 1762 7140210B SP Tin học A01 18.7563 7140210A SP Tin học A00 18.2564 7140209DSP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) D01 24.2565 7140209CSP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A01 25.2566 7140209BSP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A00 2467 7140209A SP Toán học A00 24.7568 7140208C Giáo dục Quốc phòng – An ninh C00 24.2569 7140208B Giáo dục Quốc phòng – An ninh C01 19.2570 7140208A Giáo dục Quốc phòng – An ninh A00 19.7571 7140206B Giáo dục Thể chất T01 ---72 7140206A Giáo dục Thể chất T00 ---73 7140205D Giáo dục chính trị D01; D02; 74 7140205C Giáo dục chính trị C00 21.2575 7140205B Giáo dục chính trị D66; D68; D70 18.7576 7140205A Giáo dục chính trị. C14 18.2577 7140204D Giáo dục công dân D01; D02; D03 2078 7140204C Giáo dục công dân C00 22.579 7140204B Giáo dục công dân D66; D68; 80 7140204A Giáo dục công dân C14 19.2581 7140203D Giáo dục Đặc biệt D01; D02; 82 7140203C Giáo dục Đặc biệt C00 22.583 7140203B Giáo dục Đặc biệt B03 18.7584 7140202D Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh D01 22.7585 7140202C Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh D11 ---86 7140202B Giáo dục Tiểu học D11; D52; D54 ---87 7140202A Giáo dục Tiểu học D01; D02; D03 22.7588 7140201C Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh M02 17.2589 7140201B Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh M01 18.590 7140201A Giáo dục Mầm non M00 21.2591 7140114D Quản lí giáo dục D01; D02; D03 2192 7140114C Quản lí giáo dục C00 22.2593 7140114A Quản lí giáo dục A00 21.5

Chỉ tiêu tuyển sinh 2018:

TổngMôn thiSTT Tên trường.chỉưu tiênNgành học/ Tổ hợp xét tuyển Mã ngànhChỉ tiêuXTT2XT 2tiêuXT 1TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2900Mã trường: SPHĐịa chỉ: Số 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, HN Điện thoại: 1415