15.5
10 7810201 Quản trị
khách sạn
D01;
D15
Xem thêm điểm chuẩn năm 2016:STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 7540101 Công nghệ thực phẩm* A00; A01; A02;
B00 15
2 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01;
D07 15
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; A02;
A00; A01; D01;
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động
hóa
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01;
6 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01;
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01;
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01;
9 7340107 Quản trị khách sạn A00; C00; D01;
D15 15
10 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01;
Chỉ tiêu tuyển sinh các ngành năm học 2018 - 2019 như sau:Ngành học Mã Ngành Môn xét tuyển Chỉ tiêu
Các ngành đào tạo đại học: 30%
Bạn đang xem 15. - Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Vinh năm 2020