01 A01, C04, D01, 13 7810103 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH...

18,01 A01, C04, D01, 13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 --- Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên năm 2016 STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D14 15 2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15 3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; D01; D07 15 4 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 15 5 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C04; D01 15 6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15 7 7310101 Kinh tế A01; B03; D01; D07 15 Chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên năm 2018 Chỉ tiêu Tổ hợp môn thi/ xét tuyển Ngành/ Theo điểm thi Theo học bạ (mã tổ hợp xét tuyển) ngành Chuyên ngành THPT QG THPT Nhóm ngành III A00: Toán, Vật lí, Hóa học