A. V 2 .A3 B. CÕU 4
3 .A. V 2 .a
3
B. Cõu 4: Cho hàm số y f x( ) cú đạo hàm f x( )x x( 2) ,3
với mọi x . Hàm số đó cho nghịch biến trờn khoảng nào dưới đõy? A. ( 1; 0). B. (1; 3). C. (0; 1). D. ( 2; 0).Cõu 5: Cắt một hỡnh trụ bằng một mặt phẳng qua trục của nú, ta được thiết diện là một hỡnh vuụng cạnh 2 .a Diện tớch xung quanh của hỡnh trụ bằng A. 16a2
. B. 4a2
.C. 8a2
. D. 2a2
.Cõu 6: Trong khụng gian Oxyz, cho điểm M(1; 1; 2) và mặt phẳng ( ) : 2P x y 3z 1 0. Đường thẳng đi qua điểm M và vuụng gúc với mặt phẳng ( )P cú phương trỡnh là x y z x y zA. 1 1 2. B. 1 1 2.2 1 3x y z D. 2 1 3.x y z C. 2 1 3.1 1 2Cõu 7: Một nhúm học sinh cú 10 người. Cần chọn 3 học sinh trong nhúm để làm 3 cụng việc là tưới cõy, lau bàn và nhặt rỏc, mỗi người làm một cụng việc. Số cỏch chọn là A. C10
3
. B. 10 .3
C. 3 10. D. A10
3
.Cõu 8: Cho loga
c x 0 và logb
c y 0. Khi đú giỏ trị của logab
c là A. 1 .x y D. x y.xy B. xy .x y C. 1 1.2 1xlimCõu 9: Giỏ trị của bằng2
x
1 1
xA. 0. B. 2. C. . D. 2. Trang 1/6 - Mó đề thi 132 Cõu 10: Cho hàm số y f x( ) liờn tục trờn và cú1
0
4
x
bảng xột dấu của đạo hàm như hỡnh vẽ. Hàm số đó cho
0
0
f'(x)
cú bao nhiờu điểm cực trị?
0
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.Cõu 11: Cho hàm số y f x( ) xỏc định, liờn tục trờn
và cú bảng biến thiờn như hỡnh bờn. Đồ thị hàm số
0
1
y'
0
0
0
( )y f x cắt đường thẳng y 2018 tại bao nhiờu3
3
y
điểm? A. 4. B. 2.C. 1. D. 0.1
Cõu 12: Trong khụng gian Oxyz, một vộctơ phỏp tuyến của mặt phẳng ( ) : x 2y 3z 1 0 là A. n(1; 2; 3). B. m(1; 2; 3). C. v(1; 2; 3). D. u(3; 2; 1).Cõu 13: Trong khụng gian Oxyz, cho hai điểm M( 1; 1; 0) và N(3; 3; 6). Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng MNcú phương trỡnh là A. 2x y 3z13 0. B. 2x y 3z 13 0.C. 2x y 3z 300. D. x 2y3z 1 0. x x x xln .ln .ln .ln 0 Cõu 14: Phương trỡnh 1 1 1 12 2 4 8 cú bao nhiờu nghiệm? A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.Cõu 15: Cho hỡnh phẳng ( )D được giới hạn bởi cỏc đường x 0, x ,y 0 và y sin .x Thể tớch Vcủa khối trũn xoay tạo thành khi quay ( )D xung quanh trục Ox được tớnh theo cụng thức
B.2
D.
C.2
sin .V xdxV x dxA. Cõu 16: Cho hỡnh chúp S ABCD. cú đỏy ABCD là hỡnh chữ nhật,S
cạnh AB a AD , 3 .a Cạnh bờn SA 2a và vuụng gúc với mặt phẳng đỏy. Gúc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng (SAC) bằngA
D
A. 30 .0
B. 60 .0
C. 45 .0
D. 75 .0
C
B
Cõu 17: Đạo hàm của hàm số y
x2
x 1
1
3
là y x.A.3
2
2
B.3
2
x x3 1C. y 13
x2
x 1
2
3
. D. y 13
x2
x 1 .
2
3
Cõu 18: Cho hỡnh chúp S ABCD. cú đỏy ABCD là hỡnh vuụng Scạnh 2 ,a cạnh bờn SA 5 ,a mặt bờn SAB là tam giỏc cõn đỉnh Svà thuộc mặt phẳng vuụng gúc với mặt phẳng đỏy. Khoảng cỏch giữa hai đường thẳng AD và SC bằng A Daa B. 2 5 . A. 4 5 .5a D. 15 .a B CC. 2 15 . 2x t y t: 1 2 .Cõu 19: Trong khụng gian Oxyz, cho điểm A( 1; 1; 6) và đường thẳng Hỡnh chiếu vuụng z tgúc của điểm A trờn đường thẳng là A. K(2; 1; 0). B. N(1; 3; 2). C. H(11; 17; 18). D. M(3; 1; 2).Cõu 20: Cho cỏc số phức z1
3 2 ,i z2
3 2 .i Phương trỡnh bậc hai cú hai nghiệm z1
và z2
là A. z2
6z130. B. z2
6z 130. C. z2
6z 130. D. z2
6z 13 0. 1Cõu 21: Đồ thị hàm số cú tất cả bao nhiờu tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? Cõu 22: Gieo đồng thời hai con sỳc sắc cõn đối và đồng chất. Xỏc suất để tổng số chấm trờn mặt xuất hiện của hai con xỳc sắc đú khụng vượt quỏ 5 bằng A. 1.18 D. 5 .124 B. 2.9 C. 5 . 2
4Cõu 23: Ký hiệu a A, lần lượt là giỏ trị nhỏ nhất và giỏ trị lớn nhất của hàm số trờn đoạn [0; 2]. Giỏ trị của a A bằng A. 18. B. 7. C. 12. D. 0.1
bằng2
1
3x
dxCõu 24: Tớch phõn A. 27 .ln 9 C. 4 .ln 3 D. 12 .ln 3ln 9 B. 9 .Cõu 25: Hàm số y (x2
x)2
nghịch biến trờn khoảng nào dưới đõy? A. (0; 1). B. 0; 1 . C. ( 2; 0). D. (1; 2).Cõu 26: Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của tham số m để phương trỡnh 4x
2x
4 3 (2m
x
1) cú 2 nghiệm phõn biệt A. log 34
m 1. B. log 34
m 1. C. 1m log 4.3
D. 1m log 4.3
9
12
x x x