AA  A GÚC GIỮA HAI ĐƯỜNG THẲNG AB VÀ BC BẰNG BA. 30 .0 B. 90 .0...

2 .AA  a Gúc giữa hai đường thẳng AB và BC bằng

B

A. 30 .

0

B. 90 .

0

C. 45 .

0

D. 60 .

0

A

'

C'

B'

Cõu 36: Trong khụng gian Oxyz, cho mặt cầu ( ) : (S x 1)

2

(y2)

2

(z 1)

2

6, tiếp xỳc với hai mặt phẳng ( ) :P x  y 2z 5 0, ( ) : 2Q x    y z 5 0 lần lượt tại cỏc tiếp điểm A B, . Độ dài đoạn thẳng ABA. 2 3. B. 3. C. 2 6. D. 3 2.    2x t1      : 2 ,d y t: 1 . Cõu 37: Trong khụng gian Oxyz, cho hai đường thẳng Đường thẳng  cắt    z td d lần lượt tại cỏc điểm A B, thỏa món độ dài đoạn thẳng AB nhỏ nhất. Phương trỡnh đường thẳng  là ,x y zxy  zA. 3 1.  B. 2 1 1.2 1 3x  y zx   yzC. 1 2 .  D. 4 2.x y z m: 1 1 2d      và mặt cầu Cõu 38: Trong khụng gian Oxyz, cho đường thẳng 1 1

2

2

2

( ) : (S x 1) (y1) (z 2) 9. Tỡm m để đường thẳng d cắt mặt cầu ( )S tại hai điểm phõn biệt E F,sao cho độ dài đoạn thẳng EF lớn nhất A. m1. B. 1.m  3m  3 C. m 0. D. 1.Cõu 39: Biết rằng giỏ trị nhỏ nhất của hàm số 36 trờn [0; 3] bằng 20. Mệnh đề nào sau đõy  xy mx 1đỳng? A. 4m8. B. 0m2. C. 2m4. D. m 8.

y

Cõu 40: Cho hàm số yf x( ) cú đồ thị của hàm số yf x( ) được cho

3

như hỡnh bờn. Hàm số y  2 (2fx)x

2

nghịch biến trờn khoảng

1

A. ( 1; 0). B. (0; 2).

1

4

O

5

x

C. ( 2; 1). D. ( 3; 2).

2

3

2

Cõu 41: Cho hàm số yf x( ) cú đạo hàm f x( ) ( x

3

2 )(x

2

x

3

2 ),x với mọi x . Hàm số (1 2018 )yfx cú nhiều nhất bao nhiờu điểm cực trị? A. 9. B. 2022. C. 11. D. 2018.  và d d

1

,

2

là hai tiếp tuyến của ( )C song song với nhau. Khoảng cỏch lớn C y x( ) :Cõu 42: Cho đồ thị 1xnhất giữa d

1

d

2

A. 3. B. 2 3. C. 2. D. 2 2.Cõu 43: Cho hàm số u x( ) liờn tục trờn đoạn [0; 5] và cú 0 1 253bảng biến thiờn như hỡnh vẽ. Cú bao nhiờu giỏ trị nguyờn của 43 3m để phương trỡnh 3x  10 2 xm u x. ( ) cú nghiệm trờn u(x)đoạn [0; 5]? A. 5. B. 6. C. 3. D. 4.(log 2)(log 3)(log 4)...(log )f nn với n ,n 2. Cú bao ( ) ,Cõu 44: Gọi a là giỏ trị nhỏ nhất của

3

3

3

3

9

n

nhiờu số n để f n( )a?A. 2. B. 4. C. 1. D. Vụ số. Trang 5/6 - Mó đề thi 132 Cõu 45: Chia ngẫu nhiờn 9 viờn bi gồm 4 viờn màu đỏ và 5 viờn màu xanh cú cựng kớch thước thành ba phần, mỗi phần 3 viờn. Xỏc suất để khụng cú phần nào gồm 3 viờn bi cựng màu bằng A. 9 .14 B. 2.147 C. 3.7 D. 5 .Cõu 46: Cho hàm số yf x( ) cú đạo hàm liờn tục trờn , f(0) 0 và f x

 

f 2xsin cos ,x x  với

2

bằng ( )xf x dxmọi x . Giỏ trị của tớch phõn

0

 B. 1. D. 1.A. .44 C. .Cõu 47: Cho cỏc số phức w z, thỏa món 3 5w i  5 và 5w (2i z)( 4). Giỏ trị lớn nhất của biểu thức 1 2 5 2P   z i   z i bằng A. 4 13. B. 4 2 13. C. 2 53. D. 6 7.Cõu 48: Cho hỡnh chúp S ABCD. cú đỏy ABCD là hỡnh vuụng cạnh a,

S

cạnh bờn SA2a và vuụng gúc với mặt phẳng đỏy. Gọi M là trung điểm

M

cạnh SD. Tang của gúc tạo bởi hai mặt phẳng (AMC)(SBC) bằng

A

D

B

C

A. 3.2 B. 5.5 C. 2 3.3 D. 2 5.Cõu 49: Biết rằng a là số thực dương sao cho bất đẳng thức 3

x

a

x

6

x

9

x

đỳng với mọi số thực x.Mệnh đề nào sau đõy đỳng? A. a(10; 12]. B. a(16; 18]. C. a(14; 16]. D. a(12; 14].Cõu 50: Cho hỡnh lập phương ABCD A B C D.     cạnh 2 ,a gọi MA Dtrung điểm của BB và P thuộc cạnh DD sao cho 1