(4 ĐIỂM) GIẢI CÁC A/ X 2 0PHƯƠNG TRÌNH SAU

Câu 6. (4 điểm) Giải các

a/

x 2 0

phương trình sau:

5

x = 0 -

2

a/

x 2 05

5

b/ 3x - 15 = 0

x = -

2

5

(0,25đ)

c/ 3x +1 = 8x - 11

d/ (x-2)(x + 4) = 0

Vậy PT có nghiệm là x=-

2

5

(0,25đ)

x   x

e/

5 2 5 3

b) 3x - 15 = 0

3 2

3x =15 (0,25đ)

   

f/

x 2 1 3x 9

x = 5 (0,25đ)

 

2x 3 2x 3

Vậy tập nghiệm của pt là S = {5} (0,25đ)

c) 3x +1 = 8x - 11

2x - 8x = -11-1

-6x = 12 (0,25đ)

x = -2 (0,25đ)

Vậy tập nghiệm của pt là S = {-2} (0,25đ)

d) (x-2)(x +4) = 0

x-2 =0 hoặc x + 4 = 0 (0,5đ)

x = 2 hoặc x = -4 (0,5đ)

Vậy tập nghiệm của pt là S = {-4; 2} (0,25đ)

x  x2(5 2) 3(5 3 ) 

(0,25đ)

6 6   

(0,25đ)

10x 4 15 9x   10x 9x 15 4 

19x 191 x

(0,25đ)

Vậy tập nghiệm của pt là S = {1} (0,25đ)

    

f)

x 2 1 3x 9

ĐKXĐ: x

 32

(0,25đ)

Quy đồng, khử mẫu ta được:

x+2 + 2x-3 =3 x + 9 (0,25đ)

x+2x-3x = 9-2+3

0x = 10 (vô lí).

Vậy phương trình vô nghiệm (0,25đ)