(1 ĐI M)Ể Đ A RA B NG D LI U T NG H P G M
Câu 5: (1 đi m)
ể
Đ a ra b ng d li u t ng h p g m: S th , h tên, tên sách, ngày m
ư
ả
ữ ệ ổ
ợ
ồ
ố ẻ ọ
ượ
n sách, l p h c.
ớ
ọ
H c sinh d a vào liên k t gi a 3 b ng đ tham chi u đ n các tr
ọ
ự
ế
ữ
ả
ể
ế
ế
ườ
ng và l p b ng d li u t ng h p
ậ
ả
ữ ệ ổ
ợ
theo yêu c u bài.
ầ
Các mã đ thi 382, 424, 501 có cách gi i t
ề
ả ươ
ng t nh mã đ thi 204. Chú ý thêm v tên tr
ự
ư
ề
ề
ườ
ng
trong các b ng câu 1, d li u nh p vào câu 4 và cách l y d li u t ng h p câu 5.
ả
ở
ữ ệ
ậ
ở
ấ
ữ ệ ổ
ợ ở
M i đáp án khác v i đáp án trên nh ng đúng v i yêu c u c a đ bài thì đ
ọ
ớ
ư
ớ
ầ
ủ
ề
ượ
c xem nh đúng.
ư
MA TR N Đ THI TIN HOC L P 12Ậ Ề ỚMã đ 382
ề
M c nh n th c
ứ
ậ
ứ
Ch đ
ủ ề
C ng
ộ
M ch KTKN
ạ
Nh n bi t
ậ
ế
Thông hi u
ể
V n d ng
ậ
ụ
th p
ấ
V n d ng cao
ậ
ụ
TN 2
TN 1,8,10,14,17
TN 12,15
C s d li u quan
ơ ở ữ ệ
TL 2, 3
hệ
2,25 đ
4 đi m
ể
0,5 đ
1,25 đ
Các thao tác v i
ớ
CSDL quan hệ
TN 4,16,18
0,75 đ
TN 6,9,11,19
1 đ
TL 1, 4
2 đ
TL 5
1 đ
4,75
đi m
ể
Các lo i ki n trúc
ạ
ế
c a h CSDL
ủ
ệ
TN 5,7
0,5 đ
TN 13,20
0,5 đ
1 đi m
ể
B o m t thông tin
ả
ậ
trong các h CSDL
ệ
TN 3
0,25 đ
0,25
T NG C NG:
Ổ
Ộ
2,75 đi m
ể
2 đi m
ể
4,25 đi m
ể
1 đi m
ể
10 đi m
ể