Câu 3 : (3,0 đi m) Cho b ng s li u ể ả ố ệ :
TÌNH HÌNH PHÁT TRI N DÂN S TRUNG QU C GIAI ĐO N 19952010 Ể Ố Ố Ạ
Năm T ng s dân(tri u ng ổ ố ệ ườ i) T l gia tăng dân s (%) ỉ ệ ố
1995 1211,2 1,1
2000 1267,4 0,8
2008 1328,0 0,5
2010 1340,9 0,5
a.V bi u đ k t h p th hi n tình hình phát tri n dân s Trung Qu c trong giai đo n 19952010 (2,0 đi m) ẽ ể ồ ế ợ ể ệ ể ố ố ạ ể
b. Nh n xét tình hình phát tri n dân s Trung Qu c trong giai đo n 19952010 (1,0 đi m) ậ ể ố ố ạ ể
*Ghi chú : H c sinh không đ ọ ượ ử ụ c s d ng tài li u. ệ
H t ế
M i b n đ c cùng tham kh o thêm ờ ạ ọ ả https://vndoc.com/tailieuhoctaplop11 ĐÁP ÁN Đ KI M GI A H C KÌ II MÔN Đ Ề Ể Ữ Ọ ỊA LÍ KH I 11 Ố
Câu N i dung ộ Đi m ể
1
a. Trình bày tình hình phát tri n nông nghi p c a Liên bang Nga. ể ệ ủ
2,0đ
(3,0đ)
Qu đ t l n(d/c)có kh năng tr ng nhi u lo i cây và phát tri n chăn nuôi. ỹ ấ ớ ả ồ ề ạ ể
0,25
S n xu t l ả ấ ươ ng th c đ t 78,2 tri u t n và XK trên 10 tr t n(2005), t p trung ch y u ự ạ ệ ấ ấ ậ ủ ế ở
ĐB Đông Âu và mi n Nam c a ĐB Tây Xibia. ề ủ
0,5
Cây tr ng khác ồ : cây Cn, cây ăn qu , rau... ả
b. Phân tích nguyên nhân ch y u giúp n n kinh t LB Nga phát tri n sau năm 2000 ủ ế ề ế ể
1,0
Có s thay đ i nhân s . ự ổ ự
Có chính sách đ ườ ng l i đúng, phù h p v i trong n ố ợ ớ ướ c và qu c t . ố ế
L y l i đ ấ ạ ượ c ni m tin c a nhân dân. ề ủ
Hoàn c nh kinh t qu c t thu n l i.(giá d u tăng cao) mà d u m là ngành mũi nh n ả ế ố ế ậ ợ ầ ầ ỏ ọ
c a LBN. giá nguyên li u thô tăng. ủ ệ
c. H p tác LBN và VN ợ
*H p tác di n ra trên nhi u m t, toàn di n ợ ễ ề ặ ệ : kinh t , đ u t , khoa h c, giáo d cb đào ế ầ ư ọ ụ
t o, các ngành công ngh cao, năng l ạ ệ ượ ng, nguyên t , du l ch... ử ị
* LB Nga đã và đang h p tác v i Vi t Nam trong nh ng ngành công nghi p. ợ ớ ệ ữ ệ
Tr ướ c đây :Th y đi n (Hòa Bình), c khí, hóa ch t, khai thác khoáng s n. ủ ệ ơ ấ ả
Hi n nay ệ : khai thác d u khí.... ầ
2
a. Trình bày tình hình phát tri n kinh t Nh t B n ể ế ậ ả
2,0
(4,0đ)
Sau chi n tranh TG th , n n KT b suy s p nghiêm tr ng. Đ n 1952, n n KT khôi ph c ế ứ ề ị ụ ọ ế ề ụ
ngang m c tr ứ ướ c chi n tranh và pt v i t c đ cao trong giai đo n 19551973. ế ớ ố ộ ạ
Nguyên nhân ch y u ủ ế : chú tr ng đ u t hi n đ i hóa Cn, tăng v n, g n li n v i áp ọ ầ ư ệ ạ ố ắ ề ớ
d ng kĩ thu t m i, t p trung cao đ pt các ngành then ch t, có tr ng đi m theo t ng giai ụ ậ ớ ậ ộ ố ọ ể ừ
đo n ạ ; duy trì c c u KT hai t ng... ơ ấ ầ
Nh ng năm 19731974 và 19791980, do h ng ho ng d u m t c đ tăng tr ữ ủ ả ầ ỏ ố ộ ưở ng n n ề
KT gi m xu ng. Nh đi u ch nh chi n l ả ố ờ ề ỉ ế ượ c pt nên đ n nh ng năm 19861990, t c đ ế ữ ố ộ
tăng GDP tb đ t 5,3% ậ
T năm 1991, t c đ tăng tr ừ ố ộ ưở ng KT đã ch m l i. ậ ạ
Hi n nay, NB đ ng th 2 TG sau HK. ệ ứ ứ
b. Ch ng minh r ng Nh t B n có n n nông nghi p phát tri n cao. ứ ằ ậ ả ề ệ ể
Giá tr s n l ị ả ượ ng CN đ ng th 2TG ứ ứ
Chi m v trí hàng đ u TG v máy CN và thi t b đi n t , ng ế ị ầ ề ế ị ệ ử ườ i máy, tàu bi n,thép, ô ể
0,75
tô, vô tuy n truy n hình, máy nh, s n ph m t t m, t s t ng h p... ế ề ả ả ẩ ơ ằ ơ ợ ổ ợ
M t s ngành chi m t tr ng l n trong c c u CN ộ ố ế ỉ ọ ớ ơ ấ : ché t o,XS đi n t , xây d ng, công ạ ệ ử ư
trình công c ng...(s li u cm) ộ ố ệ
3
b.V bi u đ ẽ ể ồ : c t, đ ộ ườ ng, đ , đ p... ủ ẹ
Yêu c u v đúng, đ ,đ p... (n u sai 1 l i tr 0,25 đi m) ầ ẽ ủ ẹ ế ỗ ừ ể
c.Nh n xét ậ : Giai đo n 19952010 ạ
S dân tăng liên t c, ố ụ tăng ?ng ườ i ? l n .(d/c) ầ
S dân thành th trong t ng s dân ...(d/c) ố ị ổ ố
T l tăng dân s t nhiên ỉ ệ ố ự ? (d/c)
=>KL : t l tăng DS t nhiên gi m, nh ng s dân tăng hàng năm v n cao. C n ph i có ỉ ệ ự ả ư ố ẫ ầ ả
bi n pháp gi m t l tăng dân s . ệ ả ỉ ệ ố
T ng ổ Câu 1 + Câu 2 + Câu 3 10,0
Bạn đang xem câu 3 : - Đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Địa lí lớp 11 năm học 2018-2019