(1 ĐI M)Ể Đ A RA B NG D LI U T NG H P G M
Câu 5: (1 đi m)
ể
Đ a ra b ng d li u t ng h p g m: S th , h tên, tên sách, ngày m
ư
ả
ữ ệ ổ
ợ
ồ
ố ẻ ọ
ượ
n sách, l p h c.
ớ
ọ
S GDĐT BÌNH Đ NH
Ở
Ị
KI M TRA H C K II NĂM H C 20192020
Ể
Ọ
Ỳ
Ọ
TR
ƯỜ
NG THPT
MÔN: TIN H C L P 12
Ọ
Ớ
NGUY N ĐÌNH CHI U
Ễ
Ể
Th i gian: 45 phút
ờ
(Không tính th i gian phát đ )
ờ
ề
(H c sinh làm bài trên gi y thi)
ọ
ấ
Đ CHÍNH TH C
Ề
Ứ
: Mã đ thi 382
ề
IPH N TR C NGHI M
Ầ
Ắ
Ệ
: (5 đi m)
ể
Hãy ch n ch cái đ ng đ u câu tr l i đúng nh t c a các câu sau và ghi vào gi y thi.
ọ
ữ
ứ
ầ
ả ờ
ấ ủ
ấ
(Ví d : 1a,
ụ
2b, 3b, ...)
21
Câu nào sai trong các câu d
ướ
i đây?
a) M i b ng có th có nhi u khóa
ỗ ả
ể
ề
c) Trong m t b ng có th có nhi u khóa chính
ộ ả
ể
ề
b) Nên ch n khóa chính là khóa có ít thu c tính nh t
ọ
ộ
ấ
d) D li u trong khoá luôn luôn duy nh t
ữ ệ
ấ
22
Câu nào đúng ? Ð t o liên k t gi a các b ng, th t th c hi n các thao tác là:
ể ạ
ế
ữ
ả
ứ ự ự
ệ
(1) Xác nh n t o liên k t (Create)
ậ ạ
ế
(2) Ch n các b ng (ngu n) cung c p d li u
ọ
ả
ồ
ấ
ữ ệ
(3) Kh ng đ nh lo i liên k t (Join Type...)
ẳ
ị
ạ
ế
(4) Kéo th m t tr
ả ộ
ườ
ng t b ng 1 t i m t tr
ừ ả
ớ
ộ
ườ
ng c a b ng
ủ
ả
2
a) (1) > (2) > (3) > (4)
c) (4) > (3) > (2) > (1)
b)
(2) > (4) > (3) > (1)
d) (2) > (3) > (4) > (1)
23
Ch n câu ghép
ọ
sai. L u biên b n h th ng là m t trong các bi n pháp b o m t và an toàn h th ng
ư
ả
ệ ố
ộ
ệ
ả
ậ
ệ ố
vì:
a) H tr khôi ph c h th ng khi có s c kĩ thu t
ỗ ợ
ụ
ệ ố
ự ố
ậ
b)
Ghi đ
ượ
c th i đi m h th ng b t đ u ho t đ ng không bình th
ờ
ể
ệ ố
ắ ầ
ạ ộ
ườ
ng
c) Cung c p thông tin đánh giá m c đ quan tâm c a ng
ấ
ứ
ộ
ủ
ườ
i dùng đ i v i h th ng nói chung và v i
ố ớ ệ ố
ớ
t ng thành ph n c a h th ng nói riêng
ừ
ầ
ủ
ệ ố
d) D a trên biên b n h th ng, ng
ự
ả
ệ ố
ườ
i qu n tr phát hi n nh ng truy c p không bình th
ả
ị
ệ
ữ
ậ
ườ
ng, t đó có
ừ
bi n pháp phòng ng a thích h p
ệ
ừ
ợ
24
Vi c đ u tiên đ t o l p m t CSDL quan h là vi c nào trong các vi c d
ệ
ầ
ể ạ ậ
ộ
ệ
ệ
ệ
ướ
i đây?
a)
T o l p m t hay nhi u b ng
ạ ậ
ộ
ề
ả
c) T o ra m t hay nhi u m u h i
ạ
ộ
ề
ẫ
ỏ
b) T o ra m t hay nhi u bi u m u
ạ
ộ
ề
ể
ẫ
d) T o ra m t hay nhi u báo cáo
ạ
ộ
ề
25
Trong các u đi m d
ư
ể
ướ
i đây, u đi m nào không ph i c a các h CSDL phân tán?
ư
ể
ả ủ
ệ
a) D li u có tính tin c y cao
ữ ệ
ậ
b) D li u có tính s n sàng
ữ ệ
ẵ
c) Vi c thi t k CSDL phân tán ph c t p, chi phí cao h n
ệ
ế ế
ứ ạ
ơ
d) D li u không đ
ữ ệ
ượ
c chia s trên m ng mà ch cho phép qu n tr d li u đ a ph
ẻ
ạ
ỉ
ả
ị ữ ệ
ị
ươ
ng
26
Câu nào sai trong các câu sau?
a)
H n ch s p x p d li u trong b ng vì r t d gây nên s xáo tr n thông tin gi a các tr
ạ
ế ắ
ế
ữ ệ
ả
ấ ễ
ự
ộ
ữ
ườ
ng
b) Sau khi đã s p x p d li u cho m t tr
ắ
ế
ữ ệ
ộ
ườ
ng theo chi u tăng thì cũng có th s p x p nó theo chi u
ề
ể ắ
ế
ề
gi m
ả
c) Có th s p x p d li u cho m t ho c nhi u tr
ể ắ
ế
ữ ệ
ộ
ặ
ề
ườ
ng c a b ng
ủ
ả
d) S p x p d li u trong b ng ch xáo tr n thông tin bên trong tr
ắ
ế
ữ ệ
ả
ỉ
ộ
ườ
ng
27
Câu nào trong các câu d
ướ
i đây
sai khi nói v h CSDL cá nhân?
ề ệ
a) H CSDL cho phép nhi u ng
ệ
ề
ườ
i truy c p, m i ng
ậ
ỗ
ườ
i truy c p m t th i đi m khác nhau
ậ
ộ
ờ
ể
b)
Ng
ườ
i dùng không đóng vai trò là ng
ườ
i qu n tr CSDL
ả
ị
c) H CSDL cá nhân đ
ệ
ượ ư
c l u tr trên m t máy tính
ữ
ộ
d) Tính an toàn c a h CSDL cá nhân không cao
ủ
ệ
28
Hãy ch n câu tr l i
ọ
ả ờ
đúng. Khi xét m t mô hình c s d li u ta c n quan tâm đ n các v n đ gì?
ộ
ơ ở ữ ệ
ầ
ế
ấ
ề
a) C u trúc c a CSDL
ấ
ủ
c) Các thao tác, phép toán trên CSDL
b) Các ràng bu c d li u (tích h p d li u)
ộ
ữ ệ
ợ
ữ ệ
d) T t c các y u t nêu trên.
ấ ả
ế ố
29
Ch n câu
ọ
sai. Sau khi th c hi n m t vài phép truy v n, CSDL s nh th nào?
ự
ệ
ộ
ấ
ẽ
ư ế
a) Thông tin rút ra đ
ượ
c sau khi truy v n s đ
ấ ẽ ượ ư
c l u gi riêng
ữ
b)
CSDL không còn ch a các thông tin tìm đ
ứ
ượ
c sau khi truy v n
ấ
c) CSDL v n còn nguyên, không thay đ i
ẫ
ổ
d) T t c đ u đúng
ấ ả ề
30
Phát bi u nào v h qu n tr CSDL quan h là
ể
ề ệ
ả
ị
ệ
đúng nh t ?
ấ
a) Ph n m m dùng đ xây d ng các CSDL quan h
ầ
ề
ể
ự
ệ
b) Ph n m m Microsoft Word
ầ
ề
c) Ph n m m dùng đ t o l p, c p nh t và khai thác CSDL quan h
ầ
ề
ể ạ ậ
ậ
ậ
ệ
d) Ph n m m đ gi i các bài toán
ầ
ề
ể ả
qu n lí có ch a các quan h gi a các d li u
ả
ứ
ệ ữ
ữ ệ
31
Hãy cho bi t lo i c p nh t c u trúc nào d
ế
ạ ậ
ậ ấ
ướ
i đây luôn có th th c hi n đ
ể ự
ệ
ượ
c v i m t b ng:
ớ
ộ ả
a) Xóa m t vài tr
ộ
ườ
ng không ph i là tr
ả
ườ
ng khóa chính
c) Thêm m t vài tr
ộ
ườ
ng m i
ớ
b) Thay đ i tên c a m t tr
ổ
ủ
ộ ườ
ng không ph i là tr
ả
ườ
ng khóa
d) T t c đ u đ
ấ ả ề
ượ
c
32
Hai b ng trong m t CSDL quan h đ
ả
ộ
ệ ượ
c liên k t v i nhau b i các khóa. Ch n phát bi u
ế ớ
ở
ọ
ể
đúng?
a)
Trong các khóa liên k t ph i có ít nh t m t khóa là khóa chính m t b ng nào đó
ế
ả
ấ
ộ
ở ộ ả
b) Trong các khóa liên k t có th không có khóa chính nào tham gia
ế
ể
c) Các khóa liên k t ph i là khóa chính c a m i b ng
ế
ả
ủ
ỗ ả
d) T t c đ u đúng
ấ ả ề
33
Ch n câu
ọ
sai. Sau đây là m t s ý ki n so sánh h CSDL kháchch và h CSDL trung tâm:
ộ ố
ế
ệ
ủ
ệ
a) Hai h này khác nhau ch : h CSDL trung tâm đ
ệ
ở
ỗ ệ
ượ
c cài đ t t i máy trung tâm, còn h CSDL
ặ ạ
ệ
kháchch đ
ủ ượ
c cài đ t trên m i máy v i thành ph n thích h p cho máy ch và máy khách
ặ
ọ
ớ
ầ
ợ
ủ
b) Trong h CSDL kháchch , thành ph n qu n tr CSDL cài đ t trên máy khách nh n yêu c u, x lí yêu
ệ
ủ
ầ
ả
ị
ặ
ậ
ầ
ử
c u r i thông báo đ n máy ch ch nh n tr l i t máy ch và đ nh d ng d li u đ a ra cho ng
ầ ồ
ế
ủ
ờ
ậ
ả ờ ừ
ủ
ị
ạ
ữ ệ
ư
ườ
i
dùng
c)
Trong h CSDL trung tâm m i x lí không th c hi n t i máy trung tâm
ệ
ọ ử
ự
ệ ạ
d) Hai h này khác nhau
ệ
34
Ch n câu
ọ
sai. Đ c tr ng chính c a m t quan h trong h CSDL quan h ?
ặ
ư
ủ
ộ
ệ
ệ
ệ
a) Các b là phân bi t và th t c a các b là không quan tr ng
ộ
ệ
ứ ự ủ
ộ
ọ
b) M i thu c tính có m t tên phân bi t, th t các thu c tính không quan tr ng
ỗ
ộ
ộ
ệ
ứ ự
ộ
ọ
c) Quan h không có thu c tính là đa tr hay ph c h p
ệ
ộ
ị
ứ
ợ
d) Các quan h có th trùng tên nhau
ệ
ể
35
Phát bi u nào sau đây là
ể
sai?
a) Trong m i b ng c a CSDL quan h có th có r t nhi u b n ghi
ỗ ả
ủ
ệ
ể
ấ
ề
ả
b) M t b ng có th liên k t v i nhi u b ng trong CSDL quan h
ộ ả
ể
ế ớ
ề
ả
ệ
c)
CSDL quan h luôn luôn có nhi u b ng
ệ
ề
ả
d) Nh liên k t gi a các b ng, ta t p h p đ
ờ
ế
ữ
ả
ậ
ợ
ượ
c thông tin t nhi u b ng trong CSDL quan h
ừ
ề
ả
ệ
36
Thao tác nào sau đây không là khai thác CSDL quan h ?
ệ
a) S p x p các b n ghi
ắ
ế
ả
c) S p x p th t các thu c tính
ắ
ế
ứ ự
ộ
b)
Thi t l p liên k t gi a các b ng
ế ậ
ế
ữ
ả
d) T o các truy v n
ạ
ấ
37
Phát bi u nào v khoá chính sau đây là
ể
ề
đúng?
a) Khoá chính là khoá ph i có ít thu c tính nh t
ả
ộ
ấ
b) Khoá chính ph i là khoá có đúng m t thu c tính
ả
ộ
ộ
c)
Trong các khoá có m t khoá nào đó đ
ộ
ượ
c ch đ nh làm khoá chính
ỉ ị
d) Các ph
ươ
ng án trên đ u sai
ề
38
Thao tác nào sau đây không thu c lo i t o l p CSDL quan h ?
ộ
ạ ạ ậ
ệ
a) Ch n khoá chính
ọ
c) Ð t tên b ng và l u c u trúc b ng
ặ
ả
ư
ấ
ả
b) T o liên k t gi a các b ng
ạ
ế
ữ
ả
d) S p x p d li u
ắ
ế
ữ ệ
39
Báo cáo l y d li u t nh ng ngu n nào?
ấ
ữ ệ ừ
ữ
ồ
a)
B ng
ả
b) Bi u m u
ể
ẫ
c) Báo cáo khác
d) T t c đ u đúng
ấ ả ề
40
Ch n câu
ọ
sai khi nói v h CSDL kháchch ?
ề ệ
ủ
a)
Hai thành ph n yêu c u tài nguyên và cung c p tài nguyên ph i cài đ t trên cùng m t máy tính
ầ
ầ
ấ
ả
ặ
ộ
b) Thành ph n cung c p tài nguyên th
ầ
ấ
ườ
ng đ
ượ
c cài đ t t i m t máy ch trên m ng (c c b )
ặ ạ
ộ
ủ
ạ
ụ
ộ
c) Thành ph n yêu c u tài nguyên có th cài đ t t i nhi u máy khác (máy khách) trên m ng
ầ
ầ
ể
ặ ạ
ề
ạ
d) Trong ki n trúc kháchch , các thành ph n (c a h QTCSDL) t
ế
ủ
ầ
ủ
ệ
ươ
ng tác v i nhau t o nên h th ng
ớ
ạ
ệ ố
g m thành ph n yêu c u tài nguyên và thành ph n cung c p tài nguyên
ồ
ầ
ầ
ầ
ấ
IPH N T LU N
Ầ
Ự
Ậ
: (5 đi m)
ể
Cho CSDL quan h : Qli_Sach g m ba b ng sau:
ệ
ồ
ả
B ng M
ả
ượ
n sách: Mã s th , mã sách, ngày m
ố ẻ
ượ
n sách, ngày tr sách.
ả
B ng Ng
ả
ườ
i m
ượ
n: S th , h tên, gi i tính, ngày sinh, đ a ch , l p h c.
ố ẻ ọ
ớ
ị
ỉ ớ
ọ
B ng Sách: Mã s sách, tên sách, s trang, tác
ả
ố
ố
gi .
ả
* Yêu c u:
ầ