(1 ĐI M)Ể Đ A RA B NG D LI U T NG H P G M
Câu 5: (1 đi m)
ể
Đ a ra b ng d li u t ng h p g m: S th , h tên, tên sách, ngày m
ư
ả
ữ ệ ổ
ợ
ồ
ố ẻ ọ
ượ
n sách, l p h c.
ớ
ọ
S GDĐT BÌNH Đ NH
Ở
Ị
KI M TRA H C K II NĂM H C 20192020
Ể
Ọ
Ỳ
Ọ
TR
ƯỜ
NG THPT
MÔN: TIN H C L P 12
Ọ
Ớ
NGUY N ĐÌNH CHI U
Ễ
Ể
Th i gian: 45 phút
ờ
(Không tính th i gian phát đ )
ờ
ề
(H c sinh làm bài trên gi y thi)
ọ
ấ
Đ CHÍNH TH C
Ề
Ứ
: Mã đ thi 424
ề
IPH N TR C NGHI M
Ầ
Ắ
Ệ
: (5 đi m)
ể
Hãy ch n ch cái đ ng đ u câu tr l i đúng nh t c a các câu sau và ghi vào gi y thi.
ọ
ữ
ứ
ầ
ả ờ
ấ ủ
ấ
(Ví d : 1a,
ụ
2b, 3b, ...)
41
M t tr
ộ
ườ
ng khóa (nh ng không ph i là khóa chính) đ
ư
ả
ượ
c thi t k là b t bu c ph i đi n d li u,
ế ế
ắ
ộ
ả
ề
ữ ệ
không đ
ượ
c đ tr ng. Đi u kh ng đ nh nào sau đây là
ể ố
ề
ẳ
ị
đúng?
a) Không th đ
ể ượ
c, ch có tr
ỉ
ườ
ng khóa chính m i b t bu c đi n d li u
ớ ắ
ộ
ề
ữ ệ
b)
Đúng, n u đi u đó là c n thi t
ế
ề
ầ
ế
c) V nguyên t c thì không sai, nh ng h QTCSDL quan h không có công c đ ki m soát đi u đó
ề
ắ
ư
ệ
ệ
ụ ể ể
ề
d) T t c các tr
ấ ả
ườ
ng đ u không đ
ề
ượ
c phép b tr ng d li u
ỏ ố
ữ ệ
42
Hãy ch n câu tr l i
ọ
ả ờ
sai. Sau khi th c hi n m t vài phép truy v n, CSDL s nh th nào?
ự
ệ
ộ
ấ
ẽ
ư ế
a) CSDL ban đ u v n còn nguyên v n
ầ
ẫ
ẹ
b) Thông tin rút ra đ
ượ
c sau khi truy v n s đ
ấ ẽ ượ ư
c l u riêng, không làm nh h
ả
ưở
ng đ n CSDL ban đ u
ế
ầ
c)
CSDL không còn ch a các thông tin thoã mãn đi u ki n c a truy v n
ứ
ề
ệ
ủ
ấ
d) T t c đ u đúng
ấ ả ề
43
Ch n câu
ọ
đúng. Ð t o liên k t gi a các b ng, th t th c hi n các thao tác là:
ể ạ
ế
ữ
ả
ứ ự ự
ệ
(1) Xác nh n t o liên k t (Create)
ậ ạ
ế
(2) Ch n các b ng (ngu n) cung c p d
ọ
ả
ồ
ấ
ữ
li u
ệ
(3) Kéo th m t tr
ả ộ ườ
ng t b ng 1 t i m t tr
ừ ả
ớ
ộ ườ
ng c a b ng 2
ủ
ả
(4) Kh ng đ nh lo i liên k t (Join
ẳ
ị
ạ
ế
Type...)
a) (4) > (2) > (1) > (3)
c) (2) > (3) > (4) > (1)
b) (1) > (3) > (2) > (4)
d) (2) > (4) > (3) > (1)
44
Công vi c nào d
ệ
ướ
i đây Access th c hi n m t cách t đ ng?
ự
ệ
ộ
ự ộ
a) Lo i b m t s tr
ạ ỏ ộ ố ườ
ng d li u ki u s
ữ ệ
ể ố
b) Lo i b m t b n ghi có giá tr khóa trùng l p
ạ ỏ ộ ả
ị
ặ
c) Lo i b m t tr
ạ ỏ ộ ườ
ng n u trong b ng t n t i 2 tr
ế
ả
ồ ạ
ườ
ng có ki u d li u gi ng nhau
ể
ữ ệ
ố
d) Lo i b m t b ng n u b ng đó không liên quan đ n các b ng khác
ạ ỏ ộ ả
ế
ả
ế
ả
45
Câu nào trong các câu d
ướ
i đây
sai khi nói v h CSDL trung tâm?
ề ệ
a) Là h CSDL đ
ệ
ượ
c cài đ t trên máy tính trung tâm cho phép nhi u ng
ặ
ề
ườ ử ụ
i s d ng cùng m t lúc
ộ
b) Nhi u ng
ề
ườ
i dùng t xa có th truy c p vào CSDL này thông qua thi t b đ u cu i và các ph
ừ
ể
ậ
ế ị ầ
ố
ươ
ng
ti n truy n thông
ệ
ề
c) Máy tính trung tâm là m t ho c m t dàn máy tính
ộ
ặ
ộ
d)
Các h CSDL trung tâm phù h p v i các t ch c qu n lí nh , d li u phân tán
ệ
ợ
ớ
ổ
ứ
ả
ỏ ữ ệ
46
Câu nào sai trong các câu d
ướ
i đây?
a) S liên k t gi a các b ng đ
ự
ế
ữ
ả
ượ
c xác l p d a trên thu c tính khóa
ậ
ự
ộ
b)
Liên k t gi a hai b ng: ch c n có hai tr
ế
ữ
ả
ỉ ầ
ườ
ng liên k t gi ng nhau v ki u d li u hai b ng là
ế
ố
ề ể
ữ ệ ở
ả
đ
ượ
c
c) Trong m i liên k t gi a các b ng, b ng chính th
ố
ế
ữ
ả
ả
ườ
ng là b ng ch a nhi u thông tin h n
ả
ứ
ề
ơ
d) Trong liên k t gi a các b ng, b ng chính là b ng đ thi t l p m i quan h gi a các đ i t
ế
ữ
ả
ả
ả
ể
ế ậ
ố
ệ ữ
ố ượ
ng
47
Trong h CSDL phân tán, vi c truy c p d li u đ
ệ
ệ
ậ
ữ ệ
ượ
c th c hi n
ự
ệ ở
a) T i tr m truy c p
ạ ạ
ậ
c) T i t t c các tr m các n i khác nhau
ạ ấ ả
ạ ở
ơ
b) Tr m truy c p nhi u nh t
ạ
ậ
ề
ấ
d) T i tr m đ t v trí trung tâm
ạ ạ
ặ ở ị
48
Phép c p nh t c u trúc nào nêu d
ậ
ậ ấ
ướ
i đây làm thay đ i giá tr các d li u hi n có trong b ng?
ổ
ị
ữ ệ
ệ
ả
a)
Thay đ i khoá chính
ổ
c) Thêm m t tr
ộ ườ
ng vào cu i b ng
ố ả
b) Chèn m t tr
ộ ườ
ng vào gi a các tr
ữ
ườ
ng hi n có
ệ
d) T t c các ph
ấ ả
ươ
ng án trên
49
Câu nào đúng trong các câu sau?
a)
Vi c s p x p d li u trong h CSDL quan h không nh h
ệ ắ
ế
ữ ệ
ệ
ệ
ả
ưở
ng đ n c u trúc d li u ban đ u
ế
ấ
ữ ệ
ầ
b) Sau khi đã s p x p d li u cho m t tr
ắ
ế
ữ ệ
ộ
ườ
ng theo chi u tăng thì không th s p x p cho tr
ề
ể ắ
ế
ườ
ng đó
theo chi u gi m
ề
ả
c) Không th s p x p d li u cho m t ho c nhi u tr
ể ắ
ế
ữ ệ
ộ
ặ
ề
ườ
ng c a b ng
ủ
ả
d) T t c đ u đúng
ấ ả ề
50
Thao tác nào sau đây không là thao tác c p nh t d li u?
ậ
ậ ữ ệ
a) S a nh ng d li u ch a phù h p
ử
ữ
ữ ệ
ư
ợ
c) T o liên k t gi a các b ng
ạ
ế
ữ
ả
b) Nh p d li u ban đ u
ậ
ữ ệ
ầ
d) Thêm ho c xoá b n ghi
ặ
ả
51
Ch n câu nói
ọ
đúng nh t khi nói v d li u ngu n đ l p báo cáo?
ấ
ề ữ ệ
ồ
ể ậ
a) Có th l y d li u ngu n t b ng đ l p báo cáo
ể ấ
ữ ệ
ồ ừ ả
ể ậ
b)
Có th l y d li u ngu n t b ng ho c m u h i đ l p báo cáo
ể ấ
ữ ệ
ồ ừ ả
ặ
ẫ
ỏ ể ậ
c) Có th l y d li u ngu n t b ng, m u h i th m chí c t báo cáo khác đ l p báo cáo
ể ấ
ữ ệ
ồ ừ ả
ẫ
ỏ
ậ
ả ừ
ể ậ
d) Có th l y d li u ngu n t b ng, m u h i ho c bi u m u đ l p báo cáo
ể ấ
ữ ệ
ồ ừ ả
ẫ
ỏ
ặ
ể
ẫ
ể ậ
52
Ch n ph
ọ
ươ
ng án ghép
đúng nh t. B o m t CSDL:
ấ
ả
ậ
a)
Quan tâm b o m t c d li u và ch
ả
ậ ả ữ ệ
ươ
ng trình x lí d li u
ử
ữ ệ
b) Ch quan tâm b o m t d
ỉ
ả
ậ ữ
b) Ch là các gi i pháp kĩ thu t ph n c ng, ph n m m d)Ch quan tâm b o m t ch
ỉ
ả
ậ
ầ
ứ
ầ
ề
ỉ
ả
ậ
ươ
ng trình x lí d
ử
ữ
53
Trong các ph n m m sau dây, ph n m m nào không ph i là h QTCSDL quan h ?
ầ
ề
ầ
ề
ả
ệ
ệ
a) Microsoft Access
b) Pascal
c) Microsoft SQL Server
d) Oracle
54
Hãy ch n ph
ọ
ươ
ng án ghép
sai. Mã hóa thông tin nh m m c đích:
ằ
ụ
a)
Thông tin đ c đ
ọ
ượ
c d dàng h n
ễ
ơ
c) Gi m dung l
ả
ượ
ng l u tr thông tin
ư
ữ
b) Gi m kh năng rò r thông tin trên đ
ả
ả
ỉ
ườ
ng truy n
ề
d) Tăng c
ườ
ng tính b o m t khi l u tr
ả
ậ
ư
ữ
55
Trong quá trình t o c u trúc c a m t b ng. Vi c nào sau đây không nh t thi t ph i th c hi n?
ạ
ấ
ủ
ộ ả
ệ
ấ
ế
ả
ự
ệ
a) Đ t tên, các tên c a các tr
ặ
ủ
ườ
ng c n phân bi t
ầ
ệ
c) Ch n ki u d li u cho tr
ọ
ể
ữ ệ
ườ
ng
b) Đ t kích th
ặ
ướ
c cho tr
ườ
ng
d) Mô t n i dung
ả ộ
56
Phát bi u nào sau đây là
ể
sai?
a) M t b ng có th liên k t v i nhi u b ng trong CSDL quan h b) CSDL quan h có th có nhi u
ộ ả
ể
ế ớ
ề
ả
ệ
ệ
ể
ề
b ng
ả
c) Liên k t gi a các b ng, không giúp ta t p h p đ
ế
ữ
ả
ậ
ợ
ượ
c thông tin t nhi u b ng trong CSDL quan h
ừ
ề
ả
ệ
d) Trong m i b ng c a CSDL quan h có th có r t nhi u b n ghi
ỗ ả
ủ
ệ
ể
ấ
ề
ả
57
Cách nào nêu d
ướ
i đây không th nh p d li u cho b ng?
ể
ậ
ữ ệ
ả
a) Nh p tr c ti p t bàn phím vào b ng
ậ
ự
ế ừ
ả
c) Nh p t bàn phím nh bi u m u
ậ ừ
ờ ể
ẫ
b) Nh p b ng câu l nh SQL
ậ
ằ
ệ
d) Nh p qua m u h i
ậ
ẫ
ỏ
58
Em hãy cho bi t ý ki n nào là
ế
ế
đúng . Trong gi ôn t p v h CSDL, các b n trong l p th o lu n r t
ờ
ậ
ề ệ
ạ
ớ
ả
ậ ấ
hăng hái. Đ c p đ n vai trò c a máy khách trong h CSDL kháchch , có r t nhi u b n phát bi u:
ề ậ
ế
ủ
ệ
ủ
ấ
ề
ạ
ể
a) Có quy n c p phát tài nguyên cho các máy khác trong m ng
ề
ấ
ạ
b) Không đ
ượ
c phép cài đ t thêm b t kì m t CSDL cá nhân nào
ặ
ấ
ộ
c)
CSDL không l u tr trên máy khách
ư
ữ
d) T t c đ u đúng
ấ ả ề
59
Hãy ch n ph
ọ
ươ
ng án ghép
đúng. Có th t o liên k t gi a hai b n nh :
ể ạ
ế
ữ
ả
ờ
a) Hai thu c tính cùng ki u d li u c a hai b ng
ộ
ể
ữ ệ
ủ
ả
b) Hai thu c tính trùng tên b t kì gi a hai
ộ
ấ
ữ
b ng
ả
c) M t thu c tính b t kì c a b ng 1 v i m t thu c tính khoá chính c a b ng 2
ộ
ộ
ấ
ủ
ả
ớ
ộ
ộ
ủ
ả
d) Khoá chính c a b ng 1 v i thu c tính t
ủ
ả
ớ
ộ
ươ
ng ng thu c khoá c a b ng 2
ứ
ộ
ủ
ả
60
Ch n phát bi u
ọ
ể
sai. Sau đây là m t s ý ki n so sánh h CSDL kháchch và h CSDL trung tâm:
ộ ố
ế
ệ
ủ
ệ
a) Hai h này khác nhau ch : h CSDL trung tâm đ
ệ
ở
ỗ ệ
ượ
c cài đ t t i máy trung tâm, còn h CSDL
ặ ạ
ệ
kháchch đ
ủ ượ
c cài đ t trên m i máy v i thành ph n thích h p cho máy ch và máy khách
ặ
ọ
ớ
ầ
ợ
ủ
b) Trong h CSDL kháchch , thành ph n qu n tr CSDL cài đ t trên máy khách nh n yêu c u, x lí
ệ
ủ
ầ
ả
ị
ặ
ậ
ầ
ử
yêu c u r i thông báo đ n máy ch ch nh n tr l i t máy ch và đ nh d ng d li u đ a ra cho
ầ ồ
ế
ủ
ờ
ậ
ả ờ ừ
ủ
ị
ạ
ữ ệ
ư
ng
ườ
i dùng
c) Trong h CSDL trung tâm m i x lí th c hi n t i máy trung tâm
ệ
ọ ử
ự
ệ ạ
d)
Hai h này gi ng nhau
ệ
ố
IPH N T LU N
Ầ
Ự
Ậ
: (5 đi m)
ể
Cho CSDL quan h : Qli_Sach g m ba b ng sau:
ệ
ồ
ả
B ng M
ả
ượ
n sách: Mã s th , mã sách, ngày m
ố ẻ
ượ
n sách, ngày tr sách.
ả
B ng Ng
ả
ườ
i m
ượ
n: S th , h tên, gi i tính, ngày sinh, đ a ch , l p h c.
ố ẻ ọ
ớ
ị
ỉ ớ
ọ
B ng Sách: Mã s sách, tên sách, s trang, tác
ả
ố
ố
gi .
ả
* Yêu c u:
ầ