CÂU 4. (1 ĐI M)Ể PH N CU I C A CÂU CHUY N ĐI U GÌ ĐÃ X Y RA V I CÒ VÀ...
2. Ki m tra đ c hi u: 3 đi m
ể
ọ
ể
ể
* N i dung ki m tra:
ộ
ể
Đ c m t đo n / bài có đ dài kho ng 80 100 ch
ọ
ộ
ạ
ộ
ả
ữ
+ Xác đ nh đ
ị
ượ
c thông tin/chi ti t trong bài
ế
+ Hi u nghĩa t ng , chi ti t trong bài đ c
ể
ừ
ữ
ế
ọ
* Cách đánh giá, cho đi m
ể
Đi m t i đa cho m i câu tr c nghi m l a ch n câu tr l i đúng, đi n ng n,
ể
ố
ỗ
ắ
ệ
ự
ọ
ả ờ
ề
ắ
đi n, n i c p đôi: 0,5 đi m
ề
ố ặ
ể
Đi m t i đa cho m i câu tr l i câu h i m : 1 đi m
ể
ố
ỗ
ả ờ
ỏ
ở
ể
* Th i gian làm bài ki m tra: kho ng 40 phút
ờ
ể
ả
II. Bài ki m tra vi t k t h p v i ki m tra ki n th c ( 10 đi m)
ể
ế ế ợ
ớ
ể
ế
ứ
ể
1. Vi t chính t (bài ki m tra vi t cho t t c h c sinh); (7 đi m)
ế
ả
ể
ế
ấ ả ọ
ể
Vi t đúng ki u ch th
ế
ể
ữ ườ
ng, c nh :
ỡ
ỏ
2 đi m
ể
n u vi t đúng ki u ch th
ế
ế
ể
ữ ườ
ng và
c ch nh ;
ỡ
ữ
ỏ
1 đi m
ể
n u vi t ch a đúng ki u ch ho c không đúng c ch nh .
ế
ế
ư
ể
ữ
ặ
ữ
ữ
ỏ
8
Vi t đúng các t ng , đ u câu:
ế
ừ
ữ ấ
2 đi m
ể
n u có 0 4 l i;
ế
ỗ
1 đi m
ể
n u có 5 l i;
ế
ỗ
0 đi m
ể
n u có h n 5 l i.
ế
ơ
ỗ
2 đi m
ể
n u vi t đ s ch ghi ti ng;
ế
ế ủ ố
ữ
ế
1 đi m
ể
n u b sót 1 2 ti ng ;
ế
ỏ
ế
0 đi m
ể
n u b
ế
ỏ
sót h n 2 ti ng.
ơ
ế
1 đi m
ể
n u trình bày s ch và rõ ràng ;
ế
ạ
0 đi m
ể
n u trình bày không đúng theo m u,
ế
ẫ
bài t y xóa.
ẩ
2. Ph n ki m tra ki n th c: 3 đi m
ầ
ể
ế
ứ
ể
Vi t chính t có âm đ u d l n.
ế
ả
ầ
ễ ẫ
Hi u nghĩa t v ch đ quen thu c v b n thân , tr
ể
ừ ề
ủ ề
ộ
ề ả
ườ
ng h c, gia đình, thiên
ọ
nhiên đ t n
ấ ướ
c.
Tìm và vi t đ
ế ượ
c tên các con v t.
ậ
* Thang đi m
ể
I. Bài ki m tra đ c (10 đi m)
ể
ọ
ể