(1 ĐI M)Ể Đ A RA B NG D LI U T NG H P G M
Câu 5: (1 đi m)
ể
Đ a ra b ng d li u t ng h p g m: S th , h tên, tên sách, ngày m
ư
ả
ữ ệ ổ
ợ
ồ
ố ẻ ọ
ượ
n sách, l p h c.
ớ
ọ
S GDĐT BÌNH Đ NH
Ở
Ị
KI M TRA H C K II NĂM H C 20192020
Ể
Ọ
Ỳ
Ọ
TR
ƯỜ
NG THPT
MÔN: TIN H C L P 12
Ọ
Ớ
NGUY N ĐÌNH CHI U
Ễ
Ể
Th i gian: 45 phút
ờ
(Không tính th i gian phát đ )
ờ
ề
(H c sinh làm bài trên gi y thi)
ọ
ấ
Đ CHÍNH TH C
Ề
Ứ
: Mã đ thi 501
ề
IPH N TR C NGHI M
Ầ
Ắ
Ệ
: (5 đi m)
ể
Hãy ch n ch cái đ ng đ u câu tr l i đúng nh t c a các câu sau và ghi vào gi y thi.
ọ
ữ
ứ
ầ
ả ờ
ấ ủ
ấ
(Ví d : 1a,
ụ
2b, 3b, ...)
61
Câu nào trong các câu d
ướ
i đây
sai khi nói v h CSDL trung tâm?
ề ệ
a) Là h CSDL đ
ệ
ượ
c cài đ t trên máy tính trung tâm cho phép nhi u ng
ặ
ề
ườ ử ụ
i s d ng cùng m t lúc
ộ
b)
Máy tính trung tâm ph i là m t dàn máy g m r t nhi u máy tính
ả
ộ
ồ
ấ
ề
c) Các h CSDL trung tâm th
ệ
ườ
ng r t l n và có nhi u ng
ấ ớ
ề
ườ
i dùng
d) Nhi u ng
ề
ườ
i dùng t xa có th truy c p vào CSDL trung tâm
ừ
ể
ậ
62
Hãy ch n ý ki n
ọ
ế
đúng nh t. V đ c đi m n i b t nh t c a mô hình d li u quan h có các ý ki n
ấ
ề ặ
ể
ổ ậ
ấ ủ
ữ ệ
ệ
ế
sau:
a) C u trúc d li u trong mô hình quan h đ
ấ
ữ ệ
ệ ượ
c th hi n qua b ng ( m i b ng là m t quan h , m i
ể ệ
ả
ỗ ả
ộ
ệ
ỗ
c t là m t thu c tính, m i hàng trong b ng là m t b n ghi các giá tr thu c tính c a m t cá th )
ộ
ộ
ộ
ỗ
ả
ộ ả
ị
ộ
ủ
ộ
ể
b) Có các phép toán, thao tác c p nh t và tìm ki m d li u trong các b ng
ậ
ậ
ế
ữ ệ
ả
c) D li u trong các b ng ph i tho mãn m t s ràng bu c, gi a các b ng nh t đ nh th
ữ ệ
ả
ả
ả
ộ ố
ộ
ữ
ả
ấ ị
ườ
ng có liên
k t th hi n m i quan h gi a các ch th đ
ế
ể ệ
ố
ệ ữ
ủ ể ượ
c CSDL ph n ánh
ả
d)
C ba đ c đi m trên.
ả
ặ
ể
63
Ch n câu
ọ
đúng. Hai nhóm cùng đ
ượ
c giao thi t k m t CSDL và làm vi c đ c l p v i nhau.
ế ế ộ
ệ
ộ ậ
ớ
a) Các b thu c tính khóa có th khác nhau, nh ng các khóa chính gi ng nhau (tr tên g i)
ộ
ộ
ể
ư
ố
ừ
ọ
b) Có th có b khóa khác nhau và khóa chính khác nhau
ể
ộ
c)
Các b thu c tính khóa s gi ng nhau ngo i tr tên g i
ộ
ộ
ẽ ố
ạ ừ
ọ
d) T t c đ u sai
ấ ả ề
64
Phép c p nh t c u trúc nào nêu d
ậ
ậ ấ
ướ
i đây làm thay đ i giá tr các d li u hi n có trong b ng?
ổ
ị
ữ ệ
ệ
ả
a) Thêm m t tr
ộ ườ
ng vào cu i b ng
ố ả
c) Thay đ i ki u d li u c a m t tr
ổ
ể
ữ ệ
ủ
ộ ườ
ng (*)
b) Đ i tên m t tr
ổ
ộ ườ
ng
d) Chèn m t tr
ộ ườ
ng vào gi a các tr
ữ
ườ
ng hi n có
ệ
65
Hãy ch n ph
ọ
ươ
ng án ghép
đúng. Có th t o liên k t gi a hai b n nh :
ể ạ
ế
ữ
ả
ờ
a) Hai thu c tính cùng ki u d li u c a hai b ng
ộ
ể
ữ ệ
ủ
ả
b) Hai thu c tính trùng tên b t kì gi a hai b ng
ộ
ấ
ữ
ả
c) M t thu c tính b t kì c a b ng 1 v i m t thu c tính khoá chính c a b ng 2
ộ
ộ
ấ
ủ
ả
ớ
ộ
ộ
ủ
ả
d) Khoá chính c a b ng 1 v i thu c tính t
ủ
ả
ớ
ộ
ươ
ng ng thu c khoá c a b ng 2
ứ
ộ
ủ
ả
66
Ch n câu
ọ
đúng. V i m t b ng d li u, h QTCSDL cho phép:
ớ
ộ ả
ữ ệ
ệ
a) Xem m i liên k t gi a các b ng
ố
ế
ữ
ả
b) Không xem đ
ượ ấ
c c u trúc b ng
ả
c) Xem t ng b n ghi hay nhóm b n ghi theo d ng thi t k (bi u m u xem)
ừ
ả
ả
ạ
ế ế
ể
ẫ
d) Xem t ng b n ghi riêng bi t (thông th
ừ
ả
ệ
ườ
ng m i hàng t
ỗ
ươ
ng ng v i m t b n ghi)
ứ
ớ
ộ ả
67
Câu nào sai trong các câu d
ướ
i đây đ i v i khóa chính?
ố ớ
a) Các giá tr c a nó là duy nh t
ị ủ
ấ
c) Tr
ườ
ng s không đ
ố
ượ
c ch n làm khoá chính
ọ
b) Đ
ượ
c phép thay đ i khoá chính
ổ
d) Nó ph i là tr
ả
ườ
ng đ u tiên c a b ng
ầ
ủ
ả
68
Ch n phát bi u
ọ
ể
sai trong các phát bi u d
ể
ướ
i đây?
a)
Ch t o đ
ỉ ạ
ượ
c liên k t gi a hai b ng khi hai b ng đ u có hai tên tr
ế
ữ
ả
ả
ế
ườ
ng liên k t gi ng nhau
ế
ố
b) Trong liên k t gi a các b ng, b ng chính là b ng đ thi t l p m i quan h gi a các đ i t
ế
ữ
ả
ả
ả
ể
ế ậ
ố
ệ ữ
ố ượ
ng
c) S liên k t gi a các b ng đ
ự
ế
ữ
ả
ượ
c xác l p d a trên thu c tính khóa
ậ
ự
ộ
d) Trong m i liên k t gi a các b ng, b ng chính th
ố
ế
ữ
ả
ả
ườ
ng là b ng ch a nhi u thông tin h n
ả
ứ
ề
ơ
69
Ch n câu
ọ
sai trong các câu d
ướ
i đây?
a) H qu n tr CSDL có th t đ ng ch n khóa chính
ệ
ả
ị
ể ự ộ
ọ
b)
Không th xóa đ
ể
ượ
c vĩnh vi n m t b (hàng) c a b ng d li u
ễ
ộ ộ
ủ
ả
ữ ệ
c) H qu n tr CSDL quan h cho phép nh p d li u tr c ti p trong b ng ho c nh p thông qua bi u
ệ
ả
ị
ệ
ậ
ữ ệ
ự
ế
ả
ặ
ậ
ể
m u
ẫ
d) H qu n tr CSDL quan h có công c đ ki m soát s ràng bu c d li u đ
ệ
ả
ị
ệ
ụ ể ể
ự
ộ
ữ ệ
ượ
c nh p vào
ậ
70
Ch n câu nói
ọ
đúng nh t khi nói v vi c ch n d li u ngu n đ l p báo cáo?
ấ
ề ệ
ọ
ữ ệ
ồ
ể ậ
a) T b ng, m u h i ho c bi u m u
ừ ả
ẫ
ỏ
ặ
ể
ẫ
c) T b ng
ừ ả
b) T b ng, m u h i th m chí c t báo cáo khác
ừ ả
ẫ
ỏ
ậ
ả ừ
d) T b ng ho c m u h i
ừ ả
ặ
ẫ
ỏ
71
Thao tác nào sau đây không là thao tác c p nh t d li u?
ậ
ậ ữ ệ
a) B sung d li u
ổ
ữ ệ
c) S a nh ng d li u ch a phù h p
ử
ữ
ữ ệ
ư
ợ
b)
T o các truy v n d li u
ạ
ấ
ữ ệ
d) Thêm ho c xoá b n ghi
ặ
ả
72
Ch n ph
ọ
ươ
ng án ghép
sai. Ng
ườ
i có quy n truy c p cao thì c ch nh n d ng ph c t p h n vì:
ề
ậ
ơ
ế
ậ
ạ
ứ ạ
ơ
a) Ng
ườ
i có quy n truy c p cao có kh năng truy c p t i CSDL v i di n r ng h n, n u m t kh u b
ề
ậ
ả
ậ ớ
ớ
ệ ộ
ơ
ế
ậ
ẩ
ị
l thì gây tác h i nhi u h n
ộ
ạ
ề
ơ
b) Nh ng k t n công CSDL th
ữ
ẻ ấ
ườ
ng tìm các m t kh u c a nh ng ng
ậ
ẩ
ủ
ữ
ườ
i có quy n truy c p cao đ can
ề
ậ
ể
thi p sâu h n vào CSDL
ệ
ơ
c)
Ng
ườ
i có quy n truy c p cao giao ti p nhi u v i các ng
ề
ậ
ế
ề
ớ
ườ
i dùng d
ướ
i quy n nên d b l m t
ề
ễ ị ộ ậ
kh u
ẩ
d) C ch nh n d ng c a ng
ơ
ế
ậ
ạ
ủ
ườ
i có quy n truy c p cao th
ề
ậ
ườ
ng là t h p nhi u d ng khác nhau (m t
ổ ợ
ề
ạ
ậ
kh u, ch kí đi n t , nh n d ng gi ng nói, vân tay, …) nên ph c t p h n
ẩ
ữ
ệ ử
ậ
ạ
ọ
ứ ạ
ơ
73
Ch n phát bi u
ọ
ể
đúng. Trong gi ôn t p v h CSDL, các b n trong l p th o lu n r t hăng hái, đ
ờ
ậ
ề ệ
ạ
ớ
ả
ậ ấ
ề
c p đ n vai trò c a máy khách trong h CSDL kháchch , có r t nhi u b n phát bi u:
ậ
ế
ủ
ệ
ủ
ấ
ề
ạ
ể
a)
Đ
ượ
c phép cài đ t thêm b t kì m t CSDL cá nhân nào
ặ
ấ
ộ
b) Có nhi m v ki m tra quy n đ
ệ
ụ ể
ề
ượ
c truy c p vào CSDL
ậ
c) Không có quy n yêu c u tài nguyên đ x lí và tr k t qu cho ng
ề
ầ
ể ử
ả ế
ả
ườ
i dùng
d) Không đ
ượ
c phép qu n lí các giao di n khi th c hi n các ch
ả
ệ
ự
ệ
ươ
ng trình ng d ng khai thác CSDL
ứ
ụ
74
Trong các ph n m m sau dây, ph n m m nào không ph i là h QTCSDL quan h ?
ầ
ề
ầ
ề
ả
ệ
ệ
a) Microsoft Access
b) Oracle
c) Microsoft SQL Server
d) Internet
75
Phát bi u nào sau đây là
ể
sai trong các phát bi u sau?
ể
a) M t b ng có th có ho c không có khóa
ộ ả
ể
ặ
b) Khoá là t p m t ho c nhi u thu c tính sao cho có th phân bi t đ
ậ
ộ
ặ
ề
ộ
ể
ệ ượ
c các b n ghi
ả
c)
Giá tr trên các thu c tính khoá có th không c n nh p d li u
ị
ộ
ể
ầ
ậ
ữ ệ
d) Khoá là t p m t s ít nh t các thu c tính sao cho có th phân bi t đ
ậ
ộ ố
ấ
ộ
ể
ệ ượ
c các b n ghi
ả
76
Câu nào là đúng. Sau khi t o c u trúc cho b ng thì:
ạ
ấ
ả
a) Không th s a l i c u trúc
ể ử ạ ấ
c) Có th thay đ i khoá chính
ể
ổ
b)
Không th nh p d li u ngay
ể
ậ
ữ ệ
d) T t c đ u đúng
ấ ả ề
77
Câu nào đúng ? Ð t o liên k t gi a các b ng, th t th c hi n các thao tác là:
ể ạ
ế
ữ
ả
ứ ự ự
ệ
(1) Ch n các b ng (ngu n) cung c p d li u
ọ
ả
ồ
ấ
ữ ệ
(3) Kh ng đ nh lo i liên k t (Join Type...)
ẳ
ị
ạ
ế
(2) Xác nh n t o liên k t (Create)
ậ ạ
ế
(4) Kéo th m t tr
ả ộ
ườ
ng t b ng 1 t i m t tr
ừ ả
ớ
ộ
ườ
ng c a b ng
ủ
ả
2
a) (1) > (4) > (2) > (3)
c) (4) > (3) > (1) > (2)
b)
(1) > (4) > (3) > (2)
d) (2) > (4) > (3) > (1)
78
Ch n câu
ọ
đúng, khi nói đ n b o m t thông tin trong h CSDL?
ế
ả
ậ
ệ
a) Ngăn ch n các truy c p không đ
ặ
ậ
ượ
c phép
c) H n ch t i đa các sai sót c a ng
ạ
ế ố
ủ
ườ
i dùng
b) Gi i h n quy n truy c p vào CSDL
ớ ạ
ề
ậ
d) T t c các ph
ấ ả
ươ
ng án trên
79
Nh p d li u cho b ng nh bi u m u có gì h n so v i nh p tr c ti p vào b ng?
ậ
ữ ệ
ả
ờ ể
ẫ
ơ
ớ
ậ
ự
ế
ả
a) Nhanh h n n u bi u m u đ
ơ
ế
ể
ẫ
ượ ổ
c t ch c giao di n thu n ti n
ứ
ệ
ậ
ệ
b) D h n cho ng
ễ ơ
ườ
i dùng vì các thông tin trên bi u m u r t rõ ràng
ể
ẫ ấ
c) H n ch kh năng nh m l n vì m i l n nh p vào thông tin c a m t đ i t
ạ
ế
ả
ầ
ẫ
ỗ ầ
ậ
ủ
ộ ố ượ
ng c n qu n lí
ầ
ả
d)
T t c các ph
ấ ả
ươ
ng án trên.
80
Trong h CSDL phân tán, vi c x lí các yêu c u d li u đ
ệ
ệ
ử
ầ
ữ ệ
ượ
c th c hi n
ự
ệ ở
a) T i t t c các tr m
ạ ấ ả
ạ
c) T i tr m truy c p
ạ ạ
ậ
b) T i m t tr m g n tr m truy c p
ạ
ộ ạ
ầ
ạ
ậ
d) T i tr m trung tâm
ạ ạ
IPH N T LU N
Ầ
Ự
Ậ
: (5 đi m)
ể
Cho CSDL quan h : Qli_Sach g m ba b ng sau:
ệ
ồ
ả
B ng M
ả
ượ
n sách: Mã s th , mã sách, ngày m
ố ẻ
ượ
n sách, ngày tr sách.
ả
B ng Ng
ả
ườ
i m
ượ
n: S th , h tên, gi i tính, ngày sinh, đ a ch , l p h c.
ố ẻ ọ
ớ
ị
ỉ ớ
ọ
B ng Sách: Mã s sách, tên sách, s trang, tác
ả
ố
ố
gi .
ả
* Yêu c u:
ầ