109. C. 9 – LOG3 . D. A. 3. B. 3LOG3CÕU 32
9 A. 4
.
109
. C. 9 – log3 . D.
A. 3. B.
3logCõu 32: Phơng trình:
log x2
x 6có tập nghiệm là:
A. 4 B. 2; 5 C. 3 D.
.
1) 2 2( nghịch biến trong khoảng (-1;+
):
mxCõu 33: Với giỏ trị nào của m thỡ hàm số y =
2
m . D. 1
m2 .
A. m < 1. B. m > 2 . C.
1
C. 3 D.
.
1) 2 2( nghịch biến trong khoảng (-1;+
):
mxCõu 33: Với giỏ trị nào của m thỡ hàm số y =
2
m . D. 1
m2 .
A. m < 1. B. m > 2 . C.
1
2
3
cos cos 1
x x
2
x x
cos 2 tan
Cõu 34: Nghiệm của phương trỡnh:
cos
x là:
x ;
3 k2x .
2 k2x . B.
A.
C. x k 2 ;
x . D. x=k2
;
Cõu 35: Tỡm dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ của biểu thức
3
a5
4
a( với a >0 )
1
4
7
a. B.
4
a. D.
7
a. C.
7
a.
A.
4
x2
2x với x 0 2x với 1 x 0Cõu 36: Hàm số y =
3x 5 với x 1A. Khụng cú cực trị . B. Cú một điểm cực trị.
C. Cú hai điểm cực trị . D. Cú ba điểm cực trị.
Cõu 37: Cho đa giỏc đều cú 15 đỉnh. Gọi M là tập tất cả cỏc tam giỏc cú ba đỉnh là ba đỉnh của đa giỏc đó
cho. Chọn ngẫu nhiờn một tam giỏc thuộc tập M, tớnh xỏc suất để tam giỏc được chọn là một tam giỏc cõn
nhưng khụng phải là tam giỏc đều.
18 873
P. B.
P. C.
A. 91
P. D.
P.
9173y x cú hai tiệm cận ngang
Cõu 38: Tỡm điều kiện của
mđể đồ thị hàm số
1
2
mx