HÃY NỐI MỖI Ý Ở CỘT A VỚI MỘT Ý Ở CỘT B ĐỂ ĐỢC CÔNG THỨC ĐÚNG A BA) CÔ...

2 . Phộp biến đổi nào dưới đõy đỳng?

A. x > 2 9 C. x < 9 2

C. x > −1 2 D. x > −2 9

Cõu 64. Tập nghiệm của bất phương trỡnh 5 - 2x  0 là :

A. S = { x / x 5 2 } B. S = { x / x≥− 5 2 }

C. S = { x / x≤− 5 2 } D. S = { x / x≤ 5 2 }

Cõu 65. Điền cụm từ thớch hợp vào chỗ ... để hoàn thành phỏt biểu đỳng về qui tắc nhõn với một số khi

biến đổi bất phương trỡnh :

Khi nhõn hai vế của bất phương trỡnh với cựng một số khỏc 0 , ta phải :

A. Giữ nguyờn chiều bất phương trỡnh nếu số đú ...

B. Đổi chiều bất phương trỡnh nếu số đú . . .

Cõu 66. Nếu a  b và c < 0 thỡ :

A.ac  bc B. ac = bc C.ac > bc D. ac  bc

1

3

4 (10x – 3) = 2x –

4 cú tập nghiệm là:

Cõu 67. Phương trỡnh:

A. S = { } 0 B. S = C. S = { } D. Cả A, B, C đều sai.

Cõu 68. Hỡnh vẽ bờn biểu diễn tập nghiệm của bất phương trỡnh nào ?

\\\\\\\\\\\\\

0 5

A. x + 7 < 12 B. x +7 Ê 12 C. x + 7 ³ 12 D. x + 7 > 12

Cõu 69. Trong cỏc bất phương trỡnh sau, bất phương trỡnh nào là bất phương trỡnh bậc nhất một ẩn

A. 0x + 1 > 0 B. x

2

≥ 0 C. (x - 1)x < 0 D. x ≤ 1

Cõu 70. Khẳng định sai là:

A. (−2)+3 ≥−2 B. −5 ≥−5 C. 2≤ 1 D. 2≤ 2

Cõu 71. Trong cỏc bất phương trỡnh sau, bất phương trỡnh bậc nhất một ẩn là :

A. 3x + 5 = 0 B. 2x > yC. x

2

+ 2 >1D. 15x – 7 < 2

Cõu 72. Cho m <n , khẳng định đỳng là:

A. m+ 5≤ n + 4 B. −8+3 m>−8+3 n C. m 2 +1< n 2 D. −3 m>−3 n

Cõu 73. Với x<y ta cú:

A.x-5>y-5 B.5-2x<5-2y C. 2x-5<2y-5 D. 5-x<5-y

Cõu 74. Giỏ trị x=1 là nghiệm của bất phương trỡnh:

A. 3x+3>9 B.-5x>4x+1 C. x-2x<-2x+4 D. x-6>5-x

Cõu 75. Nếu a < b thỡ :

A. a + 1 > b + 1B. -2a < -2bC. -5a + 3 > -5b + 3D. 3a > 3b

Cõu 76. Tập nghiệm của phương trỡnh |x – 2| = 3 là

A. {-1} B. {5} C. {-1; 5} D. {-5}

Cõu 77. Hỡnh biểu diễn tập nghiệm của bất phương trỡnh nào sau đõy:

A. x – 2 < 0 B. x + 2 < 0 C. x + 2 > 0 D. x – 2 > 0

( 2

Cõu 78. Nghiệm của bất phương trỡnh: ( 2x−1 )

2

+7> x ( 4x +3 ) +1 được biểu diễn:

)

O )

D

C

B

A

12x+1

3 − 8x+1

4 được biểu diễn:

12 ≥ 9x+ 3

Cõu 79. Nghiệm của bất phương trỡnh:

Cõu 80. Trục số như hỡnh vẽ biểu diễn tập nghiệm của bất phương trỡnh nào?

A. −3 x ≥ 2 B. 2 x >3 C. −3 x←2 D. 3 x<2

2 +3≥ 3−5x

3 − 4 x+1

4 tương đương với:

Cõu 81. Phương trỡnh d) 2x+ 1

A. 2 x +1+3 3−5 x−(4 x +1) B. 12 ( 2 x 2 +1 +3 ) 12 ( 3−5 3 x − 4 x+1