LOG X2  X  6CÕU 33

Câu22: Phơng trình: log x

2

 x  6

Cõu 33: Phương trỡnh: l o g x l o g x 9 1

cú nghiệm

là:

A.   3 B.   4 C. 2; 5D.

A. 7 B. 8 C. 9 D. 10

Cõu 222: Phương trỡnh 4

3x 2

 16 cú nghiệm là:

Cõu 34: Phương trỡnh: lg 54 x

3

 = 3lgx cú nghiệm là:

4

3

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

3 C.

4 B. x =

A. x =

Cõu 35: Phương trỡnh: ln x ln 3x 2     = 0 cú mấy

3 D. 5

nghiệm?

x

2

x 4

1

 

2 16

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

là:

Cõu 23: Tập nghiệm của phương trỡnh:

Cõu 36: Phương trỡnh: ln x 1 ln x 3 ln x 7

A.  B. {2; 4} C. 0; 1D.

2; 2

Cõu 37: Phương trỡnh: log x

2

 log x

4

 log x

8

 11 cú

Cõu 24: Phương trỡnh 4

2x 3

 8

4 x

cú nghiệm là:

nghiệm là:

2

6

A. 24 B. 36 C. 45 D. 64

7 B.

A.

5 D.

3 C.

Cõu 38: pt: log x 3 log 2

2

x

 4 cú tập nghiệm là:

A. 2; 8B. 4; 3C. 4; 16D.

x2x 3

2

 

   

0,125.4

8

Cõu 39: Phương trỡnh: lg x

2

6x 7 lg x 3 cú tập

  cú

Cõu 25: Phương trỡnh

A. 3 B. 4 C. 5 D.

A.   5 B. 3; 4C. 4; 8D.

1 2

Cõu 26: Phương trỡnh: 2

x

 2

x 1

 2

x 2

 3

x

 3

x 1

 3

x 2

  = 1 cú tập

4 lg x  2 lg x

Cõu 40: Phương trỡnh:

cú nghiệm là:

A. 2 B. 3 C. 4 D.

5

1 ;3

1; 6

1 ; 10

 

 

 

 

  D.   3;1 

10

  C.

  D. 

A. 10; 100B. 1; 20C.

A. (0; +) B.

Cõu 41: Pt: x

 2 log x

 1000 cú tập nghiệm là:

có tập