LOG4X7 LOG2X 1  CÓ TẬP NGHIỆM LÀ

Câu9: Bất phơng trình:

log

4

x

7

log

2

x 1

có tập nghiệm là:

A.

1;4

B.

5;



C. (-1; 2)

D. (-; 1)

Tổng hợp

x

2

x 4

1

 

2

16

Cõu 1: Tập nghiệm của phương trỡnh:

là:

A.

B. {2; 4}

C.

0; 1

D.

2; 2

Đỏp ỏn C,

2

x

2

 

x 4

2

4

x

2

x 4



4

x

2

x

0

Cõu 2: Phương trỡnh

4

2x 3

8

4 x

cú nghiệm là:

6

4

2

A.

5

D. 2

7

B.

3

C.

x

2x 3

2

0,125.4



8

Cõu 3: Phương trỡnh

cú nghiệm là:

A. 3

B. 4

C. 5

D. 6

5

x

3

4x 6

2

5x

pt

2 .2

2

4x 9

Đỏp ỏn D,

Cõu 4: Phương trỡnh:

2

x

2

x 1

2

x 2

3

x

3

x 1

3

x 2

cú nghiệm là:

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

Cõu 5: Phương trỡnh:

2

2x 6

2

x 7

17

cú nghiệm là:

A. -3

B. 2

C. 3

D. 5

2x

x

 

x

17

x

1

pt

64.2

128.2

17

0

2

(L), 2

Đỏp ỏn A,

8

8

Cõu 6: Số nghiệm của phương trỡnh:

3

2x

3

x

2

0

là:

A. 2

B. 0

C. 1

D. 3

Đỏp ỏn D,

pt

5

2x

5

x

2

 

0

5

x



2(L), 5

x

1(n)

Cõu 7: Số nghiệm của phương trỡnh:

4

x

2.2

x 1

 

4

0

là:

A. 1

B. 0

C. 2

D.3

Đỏp ỏn A,

pt

(2 )

x 2

4.2

x

  

4

0

2

x

2

Cõu 8: Số nghiệm của phương trỡnh:

9

x

2.3

x 1

 

5

0

là:

Đỏp ỏn C,

pt

(3 )

x 2

6.3

x

  

5

0

3

x

1,3

x

5

Cõu 9: Số nghiệm của phương trỡnh:

5

x 1

5

3 x

26

là:

A. 1

B. 0

C. 2

D.3

5

125

x 2

x

x

x

pt

26

(5 )

130.5

625

0

5

125,5

5

Đỏp ỏn C,

 

5

5

Cõu 10: Số nghiệm của phương trỡnh:

16

x

3.4

x

 

2

0

là:

Đỏp ỏn A,

pt

(4 )

x 2

3.4

x

  

2

0

5

x



1(L), 5

x



2(L)

Cõu 11: Phương trỡnh:

l o g x

l o g x 9

1

cú nghiệm là:

A. 7

B. 8

C. 9

D. 10

Đỏp ỏn D, đk:

x

9, pt

l o g x

l o g x 9

 

1

x

2

9x 10

0

Cõu 12: Phương trỡnh:

log 54 x

3

= 3logx cú nghiệm là:

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Đỏp ỏn C, đk:

x

3

54, pt

log 54 x

3

l

o

gx

3

54 x

3

x

3

x

3

Cõu 13: Phương trỡnh:

log

2

x

2

6x 7

log

2

x 3

cú tập nghiệm là:

A.

 

5

B.

2; 5

C.

4; 8

D.

Đỏp ỏn A, đk:

pt

log

2

x

2

6x 7

log

2

x 3

x

2

6x 7

  

x 3

x

2, x

5

,

so sỏnh đk loại x =2

Cõu 14: Số nghiệm của hương trỡnh sau

log (

2

x

5) log (

2

x

2) 3

là:

A. 1

B. 2

C. 0

D. 3

Đỏp ỏn A, đk:

x

5, pt

x 5 .(x

2)

8

x

2

3x 18

 

0

x

3(L), x

6

log (

x

1) log

x

 

1 1

Cõu 15: Số nghiệm của hương trỡnh sau

2

1

2

A.2

B. 3

C.1

D. 0

 

 

 

x

1, pt

log (x 1) log

x 1 1

x 1

2

x

3

Đỏp ỏn C, đk:

2

2

x 1

1

2

4 log x

2

log x

1

là:

Cõu 16: Số nghiệm của hương trỡnh sau

Đỏp ỏn A, đk:

t

logx

pt : t

2

3t 2

0

cú hai nghiệm t (tmđk) suy ra cú hai nghiệm x.

Cõu 17: Phương trỡnh:

ln x

ln 3x 2

= 0 cú mấy nghiệm?

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Đỏp ỏn B, đk:

x

2

, pt

x. 3x 2

 

1

3x

2

2x 1 0

 

x

1(n), x

1

(L)

3

3

Cõu 18: Phương trỡnh

ln x 1

ln x 3

ln x

7

cú mấy nghiệm?

Đỏp ỏn B, đk:

x

 

1, pt

x 1 . x 3

 

 

x 7

x

2

3x

4

 

0

x

1(n),x



4(L)

Đỏp ỏn C,

b pt

x

2

2x 3

    

0

1 x

3

Cõu 86: Bất phương trỡnh:

4

x

2

x 1

3

cú tập nghiệm là:

A.

1; 3

B.

2; 4

C.

log 3; 5

2

D.

 

; log 3

2

Đỏp ỏn D,

b pt

4

x

2.2

x

3

   

0

1 2

x

 

3

x

log 3

2

Cõu 87: Bất phương trỡnh:

9

x

3

x

6

0

cú tập nghiệm là:

A.

1;

B.

 

;1

C.

1;1

D. Kết quả khỏc

Đỏp ỏn B,

b pt

9

x

3

x

6

  

0

2

3

x

 

3

x

1

Cõu 88: Bất phương trỡnh:

log x 3 log x

2

2

2

4

cú tập nghiệm là:

0;

1

(16;

)



A.

1;4

B.

1;



C.

(16;



)

D.

Đỏp ỏn D, đk:

x

0, bpt

log x 3log x 4

2

2

2

 

0

log x

2

 

1, log x

2

4

IV. Vận dụng cao

Cõu 89: Số nghiệm của phương trỡnh:

9

x

6

x

2.4

x

là:

A. 0

B. 1

C. 2

D.3

x

2

x

x

x

x

x

x

3

3

3

3

 



pt

9

6

2.4

2

0

1,

2(L)

2

2

2

2

Đỏp ỏn B,

1

4

1

x 1

1

2

2

Cõu 90: Tập nghiệm của bất phương trỡnh:

là:

1;

5

A.

0; 1

B.

C.

2;

D.

 

; 0

1

4x 5

x

1, b pt

4

0

Đỏp ỏn B, đk:

x 1

x 1

, lập BXD chung.

Cõu 91: Bất phương trỡnh:

2

x

2

2x

2

3

cú tập nghiệm là:

A.

2;5

B.

2; 1

C.

1; 3

D. Kết quả khỏc

Cõu 92: Giỏ trị nhỏ nhất của hàm số

y x

2

4 ln 1

x

trờn đoạn

2;0

A.

4 4ln 3

B.0

C.1

D.

1 4 ln 2

' 2

4

, ' 0

2( ),

1( ), ( 2) 4 4ln 3, ( 1) 1 4ln 2, (0) 0

y

x

1

y

x

L x

n y

y

y

x

 

 

 

Đỏp ỏn D,

Cõu 93: Giỏ trị lớn nhất của hàm số

y

2

x e

2

x

trờn đoạn

1;1

là:

A.

2 e

2

B. -1

C. 0

D. 1

' 2 2.

x

, ' 0

0( ), ( 1)

2

1

, (1) 2

, (0)

1

y

e

y

x

n y

y

e y

 

 

 

e

 



Đỏp ỏn B ,