3. Bài mới:
HOẠT ĐỘNG CỦA GIÁO VIÊN HOẠT ĐỘNG CỦA HỌC SINH
I. CƠNG THỨC NHỊ THỨC NIUTƠN
Ta cĩ :
(a + b) 2 = a 2 + 2ab + b 2
(a + b) 3 = a 3 + 3a 2 b + 3ab 2 + b 3
hay :
(a + b) 2 = C a 2 0 2 C ab C b 1 2 2 2 2
Gợi ý:
(a + b) 3 = C a 3 0 3 C a b C ab 1 2 3 3 2 2 C b 3 3 3
4 2 2 2 2 2
HĐ1. Khai triển a b 4 thành tổng các đơn thức.
2
a b a b a b a ab b
HS: Thực hiện khai triển nhị thức.
4 3 2 2 3 4
4 6 4
a a b a b ab b
Cơng thức nhị thức Niutơn:
Tổng quát ta thừa nhận cơng thức (1)
a b n C a n 0 n C a n 1 n 1 b ... C a n k n k b k ... C b n n n (1)
Cơng thức (1) gọi là cơng thức nhị thức Niutơn.
Nêu nhận xét vế phải của khai triển nhị thức Niutơn ? Nhận xét:
Trong khai triển cĩ n+1 số hạng
Mỗi số hạng, tổng số mũ của a và b là n
Số hạng thứ k+1 là T k 1 C a n k n k b k ( k 0. ) n
Trong khai triển (1), nếu a=b=1 ?
; nếu a=1, b=-1 ? HS: +) a=b=1 2 n C n 0 C n 1 ... C n k ... C n n
a=1, b=-1
0 1
0 C n C n ... 1 k C n k ... 1 n C n n
Ví dụ 1. Viết khai triển (x – 2 ) 6
a=? , b=?
HS: Thảo luận giải.
áp dụng nhị thức Niutơn để khai triển?
6 6
k k k
(x – 2 ) 6 =
.( 2)
C x
6
0
k
0 6 0 1 5 1 2 4 2
.( 2) ( 2) ( 2)
C x C x C x
6 6 6
3 3 3 4 2 4 5 1 5 6 0 6
( 2) ( 2) ( 2) ( 2)
C x C x C x C x
6 6 6 6
6 5 4 3 2
12 60 160 240 192 64
x x x x x x
áp dụng nhị thức Niutơn để khai triển? Ví dụ 2. Tìm hệ số của x 3 trong khai triển:
(3x – 4 ) 5
Theo cơng thức nhị thức niu tơn số hạng chứa x 3
trong khai triển là: C 5 2 (2 ) ( 4) x 3 2
Vậy hệ số của x 3 là : C 5 2 3 2 ( 4) 2 4320
Ví dụ 3. Cmr:
0 2 4 1 3 5 1
... ... 2 n
C C C C C C
n n n n n n
Xét khai triển nhị thức: 1 x n
TH1: x=1 ? (1)
TH2: x= -1 ? (2)
Từ (1) và (2) đpcm.
II. TAM GIÁC PASCAL.
GV: Trong khai triển nhị thức Niutơn, các hệ số của
n = 0 1
các số hạng cĩ thể xác định bởi tam giác Pascal.
n = 1 1 1
n = 2 1 2 1
n = 3 1 3 3 1
n = 4 1 4 6 4 1
n = 5 1 5 10 10 5 1
n = 6 1 6 15 20 15 6 1
HĐ2. Dùng tam giác Pascal, cmr:
Gợi ý: sử dụng C n k C n k 1 1 C n k 1
a) 1 2 3 4 C 5 2
a) 1 2 3 4 C 5 2 C 1 1 C 1 2 C 3 1 C 1 4 C 5 2
b) 1 2 3 4 5 6 7 C 8 2
Ta cĩ:
2 1 2 1 1 2
C C C C C C
5 4 4 4 3 3
1 1 1 2
C C C C
4 3 2 2
1 1 1 1
4 3 2 1
b) Tƣơng tự.
Bạn đang xem 3. - GIAO AN GIANG DAY CHUAN THEO BO GDDT DAI SO 11 CO BAN CHUONG II FILE WORD