40.000 700 28.000.000
măng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
15 Xuất sx 40.000 28.000.000 700
sổ ĐĂNG KÝ CHÚNG TỪ GHI sổ
Tồn cuối 0 0 0
Thẻ kho và sổ chi tiết được lập riêng cho từng đối tượng NVL,CCDC đẻ theo
Cộng 40.000 700 28.000.000 40.000 28.000.000 700
dõi chi tiết cả về số lượng và chất lượng. Các NVL,CCDC còn lại được lập tương tự
Số 05
Tháng 6 năm 2006
Diễn giải TKĐƯ TK152 TK153
như trên và từ sổ chi tiết kế toán kế tập hợp vào sổ sách liên quan.
Mua xi măng bằng tiền mặt 111 28.000.000
Mua Vải Địa kỷ thuật 111 50.000.000
Trong tháng có chứng từ mua hàng và xuất được thống kê như sau:
BẢNG KÊ PHÂN LOẠI CHỨNG TỪ MUA HÀNG
Mua SắtD16 111 7.000.000
Cộng 85.000.000
Diễn giải TKĐƯ TK152 TK153 Cộng
Xuất vật liệu để sx 621 28.000.000 28.000.000
Xuất NVL để sx chung 627 12.800.000 12.800.000
Người lập Kê toán trưởng
Xuất NVL cho QLDN 642 1.200.000 1.200.000
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Xuất CCDC cho sx chung 627 9.300.000 9.300.000
Cộng 42.000.000 9.300.000
BẢNG KÊ PHÂN LOẠI CHÚNG TỪ XUÂT
CTừ Diễn giải Số hiệu TK Số tiền
Số 06
s Nợ Có
Xuất vật liệu để sx 621 152 28.000.000
Xuất NVL để sx chung 627 152 12.800.000
Xuất NVL cho QLDN 642 152 1.200.000
Cộng 42.000.000
s N Nợ Có
Xuất CCDC dùng cho sx c 627 153 9.300.000
Kèm theo 01 chứng từ gốc
Kế toán trưởng
Người lập
(Ký , họ tên)
Cộng 9.300.000
CTGS Số tiền CTGS Số tiền
38
37
Ngày Ngày Số 36
Số
Cộng 42.000.000 Cộng 9.300.000
TK152 TK153
STT Ghi có các
so CÁIso CAI(Đối tượng)
TK621 Chi phí NVL trực tiếp 28.000.000
Tên tài khoản: Nguyên vật liệu
Tên tài khoản: Công cụ dụng cụ
TK627 Chi phi sản xuất chung 12.500.000 9.300.000
Số hiệu: 152
Số hiệu: 153
TK642 Chi phí QLDN 1.200.000
CTGS
Số tiền
Ngày
Diễn giải TK
Nợ Có
DƯ
ghi
Dư đầu tháng 14.000.000
Người ghi sổ Kê toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Nhập kho NVL trả bằng TM 111 85.000.000 28.000.000
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký tên, đóng dấu)
Xuất NVL để sx 621 12.800.000
BẢNG PHÂN BỔ SỐ 2
Xuất NVL để sxc 627 1.200.000
(Bảng phân bổ NVL, CCDC)
Xuất NVL để QLDN 642
Cộng phát sinh 85.000.000 42.000.000
Dư cuối tháng 57.000.000
CTGS Diễn giải TKĐƯ Số tiền
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký ten, đóng dấu)
Bạn đang xem 40. - DE VA DAP AN KIEM TRA 1 TIET DSNC 10