2 2  2 COS  2 2 COS 2D  X  Y   T         T   3              2 2  COS COS   2 1 COS 2 2T T T      D T TCOS 2 1 3 3 1COS           2 2 1 2 1 22 2 2 2 3COS     T          D    (CM)...

Câu 33: Đáp án B

Ta có: 2 22 cos2 2 cos 2

dxy   t      t   3    

 

       

2 2

  

cos cos

   

2 1 cos 2 2

t t t

      

d t t

cos 2 1 3 3 1

cos

           

2 2 1 2 1 2

2 2 2 2 3

cos    t         d    (cm)

Khoảng cách giữa hai điểm đạt giá trị nhỏ nhất khi 1

2 1 2 1 ( 1) 2

3 2