TENSES (THÌ)NGỮ PHÁP TRONG BÀI

8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (ít dùng):* Cấu trúc:(+) S + had been + Ving(-) S + hadn’t been + ving(?) Had + S + been + Ving* Cách dùng:Chỉ hành động đã và đang diễn ra và có thể hoàn tất trước 1 hành động khác trong quá khứ (Nhấn mạnh đến tính liên tục của hành động).* Trạng từ: Before; after; when; while; as soon as; by (trước); already; ever; until…