2 3 4 5 6 7 8ĐÁP ÁN D C D A B C A DB-TỰ LUẬNCÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM1...

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8

Đáp án D C D A B C A D

B-TỰ LUẬN

Câu Đáp án Điểm

1 Giải bất phương trình: x

2

 5 x  14   x 1 1,0

0,25

2

5 14 0 ; 7] [2; )

x x x

          

1 0 1 2 15

 

bpt x x x

         

15 7

2 2

5 14 ( 1)

x x x x

   

  

7

Tập nghiêm bpt là [2; 15 )

T  7 )

2 Cho f x ( ) ( m 2) x

2

2m 1x 4 (m là tham số).

1,0

Tìm tất cả các giá trị của m để f x ( ) 0 x     .

+Với m = -2 ta có ( ) 6 f xx  4 nên m= -2 không thỏa mãn yêu cầu.

m m

   

 

( ) 0 x

f x m m m

+Với m  2 ta có 2 0

2

2

     

1 7

' ( 1) 4( 2) 0

  

      

Vậy các giá trị cần tím là -1 < m < 7.

3a Cho sin a 2 , a 3

 

  

   . Tính sin2a, cos a

  

3

3 2

  . 1,0

Ta có sin a 2 , a 3 cosa = - 1-sin a = -

2

5

   

0,5

3 2 3

Nên sin 2a 2sinacosa 4 5

  9

cos( ) os .c os sin .sin 2 3 5

ac aa  

   

3 3 3 6

3b Rút gọn biểu thức sau:

cos sin sin cos(2 ) cos(3 )

A x x 2 x x x . 1,0

 

2 2

sin sin sin cos

Ta có: 

x x 2 x x

cos(2   x ) cos cos(3  x   x )  cos x

Nên A  cos 2 x  sin 2 x  cos x  cos x  cos x   1 cos x

4 Cho  ABC biết a = 6, b = 3 3 và góc B = 60

0

. Tính c và R của  ABC . 1,0

b

Ta có R 3 3

0

3

2sin 2sin 60

B  

2 2 c 2 .cosB 2 27=36 c 6c 2 c 3

b a ac

       

5a Cho đường tròn (C): x

2

+ y

2

– 2x - 4y + 1 = 0 và đường thẳng (d): x – y – 1 = 0. 1,0