CHƯƠNG 1SỐ HỮU TỈ - SỐ THỰC
81
.
2
3
d)
(3
−2
)
−2
.3
−5
.27
+1
e)
99 + 1; 9999 + 1; 999...9
b)
(2
5
.4) :
2
3
.
1
|
{z
}
16
m
chữ số
9
Bài tập 1.5.3.
Tính giá trị của các biểu thức:
c)
2
10
.3
31
+ 2
40
.3
6
a)
3
17
.81
11
2
11
.3
31
+ 2
41
.3
6
27
10
.9
15
b)
9
2
.2
11
d)
a.(−b)(−a)
2
(−b)
3
(−a)
3
(−)
4
16
2
.6
3
−(−a)
3
(−a
2
)
3
.
(−b)
2
3
−(−b)
4
e)
.
Bài tập 1.5.4.
Tính nhanh:
a)
A
= (−1)
2n
.(−1)
n
.(−1)
n+1
, n
∈
N
b)
B
= (10000
−
1
2
)(10000
−
2
2
)(10000
−
3
2
)...(10000
−
1000
2
)
1
1
...
c)
C
=
125
−
1
3
3
2
3
1
3
25
3
d)
D
= 1999
(1000−1
2
)(1000−2
2
)(1000−3
2
)...(1000−10
3
)
Bài tập 1.5.5.
Chứng minh rằng:
a
2
−
b
2
= (a
−
b)(a
+
b), a, b
∈
Q
Áp dụng tính:
a)
100
2
−
99
2
+ 98
2
−
97
2
+ 96
2
−
95
2
+
...
+ 2
2
−
1
2
b)
(30
2
+ 28
2
+ 26
2
+
...
+ 4
2
+ 2
2
)
−
(29
2
+ 27
2
+ 25
2
+
...
+ 3
3
+ 1
2
)
Bài tập 1.5.6.
Tính các số
a, b, c, biết:
a)
a(a
−
b) = 24
và
b(a
−
b) =
−40
b)
a.b
=
−1