16PQ 15 , MN  . D DA B MN B MN 164 2. SUY RA

3 . 16

PQ 15 , MN

 

. D DA B MN B MN

 16

4 2

. Suy ra:

BDMN

.

Câu V:

 Cách 1: Ta cĩ ab bc ca    2 abc a b c  (  ) (1 2 )   a bc a  (1  a ) (1 2 )   a bc .

2 2

( ) (1 )

b c a

0 4 4

t bc  

   

Đặt t bcthì ta cĩ

.

a 2

(1 )

  

0; 4

 

 

Xét hàm số: f t a ( )  (1  a ) (1 2 )   a t trên đoạn

( 1 )

2

1 7

   a   a  

(0) (1 )

f a a

4 4 27

Cĩ:

2 2

f   aaa

(1 ) 7 1 1 1 7

(2 )

    

   

4 27 4 3 3 27

   

  với a 0;1.

2 7

   3

ab bc ca    abc  27

Vậy:

. Dấu "=" xảy ra  a b c 1

 Cách 2: Ta cĩ a 2a 2  ( b c  ) 2  ( a b c a b c   )(   ) (1 2 )(1 2 )   cb (1)

Tương tự: b 2   (1 2 )(1 2 ) ac (2), c 2   (1 2 )(1 2 ) ab (3)

Từ (1), (2), (3)  abc   (1 2 )(1 2 )(1 2 ) abc = 1 2(  a b c   ) 4(  ab bc ca   ) 8  abc

ab bc ca 2 abc 1 abc

ab bc ca 1 9 abc

   

    

4

1 27 1 7

2 4 27

    

 27

. Do đĩ: ab bc ca abc

Mặt khác a b c    3 3 abc abc 1

Dấu "=" xảy ra  a b c 1

Câu VI.a: 1) Gọi C c c ( ; 2  3) I m ( ;6  m ) là trung điểm của BC.

Suy ra: B m c (2  ; 9 2  m  2 ) c . Vì C’ là trung điểm của AB nên:

m c m c

2 5 11 2 2

   

 

' ; '

C CC

  

 

nên

2 5 11 2 2 5

I

6 6 ;

2 3 0

   

m 5 41

    

 

2 2 6

.

Phương trình BC: 3 –3 x y  23 0  .

x y C

2 3 0 14 37

  

  

3 3 23 0 3 3 ;

   

x y

    

Tọa độ của C là nghiệm của hệ:

19 4 ;

B

  

3 3

Tọa độ của