TẬP XỎC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ TRỜN LÀ

Bài 3: Cho hàm số

Cõu 1: Tập xỏc định của hàm số trờn là:

A D RB D R   C D   D D  

. . . \ 1; 2}  . ( 2;1) . [ 2;1]

Cõu 2: Đạo hàm cấp 1 của hàm số trờn là:

2 2

x x x x

/ 2 / 2

. 7 ( 1)ln 7. . 7 (2 1) ln 7.

A y x B y x

   

   

. 7 (7 1) ln 7. . 7 (2 7) ln 7.

C y x D y x

Cõu 3: Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = 1 là:

.0 .1 .2 . .3

A B C D

Cõu 4: T́m x biết log 7 y  4 là:

3 3 3 3

m m m m

   

   

. . . . .

       

2 2 2 2

   

Cõu 5: Xỏc định m để y / (1) 3 ln 7  m

. 3 . 2 . 1 . 0

A mB mC mD m

Cõu 6: Điểm nào sau đõy khụng thuộc đồ thị hàm số:

.(1;1) .( 2;1) .(0; 1 ) .(0; 49)

A BC 49 D

Cõu 7: Xỏc định m để A(m; 1) thuộc đồ thị hàm số trờn:

1 1 1 1

   

   

   

Cõu 8: Nghiệm của bất phương tŕnh y < 1/49 là:

1 1

m m

   

 

. . . 1 0 . . 0

A B C x D x

   

   

0 0

 

Cõu 9: Tập nghiệm của bất phương tŕnh y / < 0 là:

. 1/ 2 . 1/ 2 .0 1/ 2 . 0

A xB xCxD x

Cõu 10: Giỏ trị nhỏ nhất của hàm số trờn [0;1] là: