CÓ KẾT LUẬN GÌ VỀ SỐ A NẾU

3 : 3

Q bb với b  0 .

Cõu 18: Rỳt gọn biểu thức

4

5

Q b  3

Q b 3

Q b  9

A. Q b2 B.

C.

D.

+ -

a ab a b

+ - - bằng:

4 4 4 4

a b a b

Cõu 19 : Với a, b là những số dương; a b  , biểu thức

A. 2 4 a4 b B.  4 b . C. 4 b 4 b . D. 4 a .

Cõu 20: Tỡm tập xỏc định D của hàm số y = (x 2 – x – 2) -3 .

A. D = R B. D= (0; +) C. D = (- ; - 1)(2;+) D. D= R\{-1;2}

Cõu 21: Tập xỏc định của hàm số y 4 x 3 x 3 x2016 là:

A. D    ( ; 3) B. D  [0;  ) C. D    ( ; 3] D. D=[0; 3]

Cõu 22: Tập xỏc định của hàm số y 2 3 x5 là:

. \ 2

; 2

C. ; 2

. 2 ;

 

D

    

    

   

  

D  3 

3

A D   3

B D  3 

 

 

 

 

1

2 3

(2 1)

yx   x

Cõu 23: Tỡm tập xỏc định D của hàm số

1; 1

\ 1; 1

 

  

   

      

2

D  2 

  C.

  D.

A. D     ( ; 1)

B.  ; 11 ;

Cõu 24: Tập xỏc định của hàm số y = ( 3 x - 9 ) - 2 là:

A. D = Ă \ 9 { } B. D = Ă \ 2 { } . C. D = - Ơ ( ;2 ) . D. D = ( 2; ) .

Cõu 25: Tập xỏc định của hàm số y  3 x3 2 4 5 2 x là:

; 5

5 ;3

 

   

   

 

 

A.

C.

B. D   ;3

Cõu 26: Đạo hàm của hàm số y 2 x 2 x 11 3 là:

1 2 1 2 1

1 4 1 2 1

3 xxx

C. 1 32 x 2 x 1 2 3

D.    

B.    

A. 4 3 x x2 2 x 1 2 3

Cõu 27: Đạo hàm của hàm số y 5 x 2 8 x 23 là:

2 4

y x

 

' 1

2 8

' .

' 2 8 23

yx x

' 5 8 23

5 ( 8 23)

x x

 

5 8 23

  D. 5 2 4

A. 5 2

C. 5 2

B. 5 2

2 2

 

x

   Giải phương trỡnh y ' 0 cú tập nghiệm là :

Cõu 28: Cho hs

A. S   2 B. S  2 C. S  D. S 2

y .

x x

Cõu 29: Đạo hàm của hsố 4

là:

' 5

5 4

' 4

yx

y 4

 x

A. 4 9

D. 4 5

C.

B. 2 4

 

  

Cõu 30: Tỡm tập xỏc định của hàm số 2

A.  0; 2   3; B.   ;0   2;3  C.  2;3 D.   ;0