LẬP PHƯƠNG TRÌNH MP(ABC); (P) QUA A VÀ (P)  BC; (Q) QUA B VÀ (Q) ...

2) Lập phương trình mp(ABC); (P) qua A và (P)  BC; (Q) qua B và (Q)  AC 36 18 12 ; ; 49 49 49  Giải hệ gồm ba phương trình ba mặt phẳng trên ta được trực tâm HCâu VII.b: Ta có:

k

k 1

k 2

k

k 3

k 2

k

k 1

k 2

k 3

k

C 3C 2C C C C C 3C 3C C C

         

n

n

n

n 3

n

n

n

n

n

n

n 3

(1)

k

k 1

k 1

k 2

k 2

k 3

k

k 1

k 2

VT(1) C C  

 2 C

 C

 C

 C

 C

 2C

 C

 

n

n

n

n

n

n

n 1

n 1

n 1

C

k

n 1

C

n 1

k 1

  C

n 1

k 1

C

n 1

k 2

C C C

k

k 1

k

   

n 2

n 2

n 3

=

Hướng dẫn Đề số 27Câu I: 2) Đồ thị cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt cách đều nhau  phương trình

4

(2 1)

2

2 0 (1)xmxm có 4 nghịêm phân biệt lập thành cấp số cộng  phương trình:X

2

– (2m + 1)X + 2m = 0 (2) có hai nghiệm dương phân biệt thoả mãn X

1

= 9X

2

.

2

m m

2

4 4 1 00 (2 1) 8 0 0m m m         0 2 1 0 1 1  S m m          0 2 0 02 2P m m m          .1 sin 0x x x x x            (1 sin )(6cos sin 8) 0 1 sin 06cos sin 8 0x xCâu II: 1) PT 

t

t

    1 4

t

5 1 9.3      5 5    