XỘT CỎC SỐ PHỨC Z A BI  A B,   THỎA MÓN Z 4 3 I 2 2

3. D. 6A. Cõu 46. Xột cỏc số phức z a bi 

a b,  

thỏa món z 4 3 i 2 2. Tớnh P2a b khi1 2 9 6z  iz  i đạt giỏ trị lớn nhất.A. P9. B. P13. C. P7. D. P12.Cõu 47. Cho tứ diện ABCDBD2. Hai tam giỏc ABDBCD cú diện tớch lần lượt là 6 và 10 . Biếtthể tớch khối tứ diện ABCD bằng 16 . Tớnh số đo gúc giữa hai mặt phẳng

ABD

BCD

.arccos 4arcsin 4  515 . C.  . B.  . D.  .Cõu 48. Trong khụng gianOxyz, cho ba điểm A

1; 2;1 ,

B

3; 1;1 ,

C

1; 1;1

. Gọi

  

S

1

, S

2

  

, S

3

là cỏcmặt cầu cú tõm , ,A B C và bỏn kớnh lần lượt bằng 1, 2,3. Hỏi cú bao nhiờu mặt phẳng tiếp xỳc với cảba mặt cầu

  

S

1

, S

2

  

, S

3

?A. 2. B. 7 . C. 0 . D. 6 .Cõu 49. Cú 10 học sinh lớpA, 8 học sinh lớp B được xếp ngẫu nhiờn vào một bàn trũn (hai cỏch xếp đượccoi là giống nhau nếu cỏch xếp này là kết quả của cỏch xếp kia khi ta thực hiện phộp quay bàn ở tõmmột gúc nào đú). Tớnh xỏc suất để khụng cú hai học sinh bất kỡ nào của lớp B đứng cạnh nhau.

8

7!10!9!.

10

P .P . D.10!.

11

18! . C.17! . B.  18!A 17!AA.Cõu 50. Cho hàm số f x

 

cú đạo hàm liờn tục trờn

1;e

thỏa món

e

e

f x

e

f x dx1 0,

     2,

 2f f x dx e dx e

 

   

2

 

x . Tớch phõn bằng

1

1

1

3

2

2

3 ee 4A. 2e. B. . C. e 2. D. .