. C. 2 LN 2018 . D. . B. 8 LN 2018 A. A. ...
3 P , ABCD
.
. C. 2 ln 2018
. D.
. B. 8 ln 2018
A.
Cõu 38. Cho số phức z a bi
a b, thỏa món
z 1 8i
1i z
0và
z 6. Tớnh giỏ trị của biểu
thức P a 2 b .
A. P 2 .
B.P 19 .
C.P 10 .
D.P 11 .
Cõu 39. Cho hàm số y f x . Hàm số y f x cú đồ thị như hỡnh bờn. Hàm số y f 1 2 x đồng biến
trờn khoảng:
A. 1;2 . B. 2; .
0; 1
1 ;0
2
. D.
.
C.
y f x 2 x x x
Cõu 40. Cho hàm số 1
4
3
6
2
7
cú đồ thị
Cvà đường thẳng : d y mx . Gọi S là tập
hợp cỏc giỏ trị thực của
mđể đồ thị
Cluụn cú ớt nhất hai tiếp tuyến song song d . Số cỏc phần tử
nguyờn của S là
A. 27 . B. 28 . C. 25 . D. 26 .
Cõu 41. Trong khụng gian tọa độ
Oxyz, cho điểm
M
1; 2;3 . Mặt phẳng P đi qua điểm M và cắt cỏc trục
Ox, Oy , Oz tương ứng tại cỏc điểm
A, B , C sao cho . O ABC là hỡnh chúp đều. Phương trỡnh nào
sau đõy khụng phải là phương trỡnh mặt phẳng P ?
A.
x y z 6 0. B.
x y z 4 0.
C.
x2y3z 14 0. D.
x y z 2 0.
2 2 8
2
1
3
u
u
1
2
log 1 4 4
3
u u
3
3
1
4
và u
n
1
2 u
n
với mọi n 1 . Giỏ trị
Cõu 42. Cho dóy số
un
thỏa món
nhỏ nhất của
nđể S
n
u
1
u
2
... u
n
5
100
bằng
A. 230 . B. 231. C. 233. D. 234 .
3
32
1y x mx Cõu 43. Tỡm giỏ trị nguyờn nhỏ nhất của tham số
mđể hàm số
cú 5 điểm cực trị.
A. 1 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Cõu 44. Trong khụng gian Oxyz cho tam giỏc ABC với
A
1; 2; 1 ,
B
1; 1;3 ,
C
5;2;5 . Phương trỡnh
đường thẳng đi qua chõn đường phõn giỏc trong gúc B của tam giỏc và vuụng gúc với
ABC là:
3 3 x t2 2 4y tz t. D.
.
. B.
. C.
A.
Cõu 45. Cho hai hỡnh vuụng ABCD và ABEF cú cạnh bằng a , lần lượt nằm trờn hai mặt phẳng vuụng gúc
với nhau. Lấy điểm H trờn đoạn DE sao cho HD
=3 HE . Gọi S là điểm đối xứng với B qua H .
Thể tớch của khối đa diện ABCDSEF bằng
5
3
2
3
9
3
8
3