C. A. 4 31 3 4X Y  Z X  Y  Z D

2

. C.

A.

4 3

1 3 4

x yz

xyz

d : 1 1 1

d : 2 1 5

 

  và

2

 . Viết

Cõu 29. Trong khụng gian

Oxyz

, cho đường thẳng

1

phương trỡnh đường thẳng  vuụng gúc với mặt phẳng 

Oxz

 và cắt cả hai đường thẳng d ,

1

d

2

7

 

x

3

 

5

y t

  

1

0

x t

  

  

4

2

 

z

  

   . C.

   . D.

  . B.

z t

 .

   x

y x mx 3

Cõu 30. Tỡm

m

để hàm số sau đồng biến trờn 

0;

:

3

.

A.

m  1

. B.

m  0

. C.

m  1

.

D. m  2

.

Cõu 31. Cho  

H

là hỡnh phẳng giới hạn bởi đường cong cú phương trỡnh yx , nửa đường trũn cú

phương trỡnh y  2  x

2

(với

0 x 2

) và trục hoành (phần tụ đậm trong hỡnh vẽ). Diện tớch của

 

H

bằng

4 2

4 1

3 2

3 1

 

12

6

. B.

. C.

. D.

.

2

1 d 3 2

x x

 

   

a b c

 với a , b , c là cỏc số hữu tỷ. Tớnh P a b c    .

2 1

 

Cõu 32. Biết

1

A. P  1 . B. P  2 . C. P  0 . D. P  3 .

Cõu 33. Cho hỡnh lăng trụ tam giỏc đều ABC A B C .    cú AB a  , gúc giữa AC  và 

ABC

bằng 30 . Tớnh

thể tớch V của khối trụ nội tiếp hỡnh lăng trụ ABC A B C .    .

3

3V

a

.

. B.

. C.

. D.

721210836

Cõu 34. Tỡm m để phương trỡnh 4

x

2m 1 2

x

3 m 4 0 cú 2 nghiệm x

1

, x

2

thỏa món x

1

x

2

 3 ?

m  3

m  2

. B. m  4 .

C. A.

.

D.

m  2 .

Cõu 35. Cú bao nhiờu giỏ trị nguyờn của tham số m để phương trỡnh

3

3 m  27 3

3

m  27.2

x

 2

x

cú nghiệm

thực ?

A. 6 . B. 4 .

C. Vụ số.

D. Khụng tồn tại

m .

3

2

6 2 1yxxm

trờn đoạn 

2;3

 là nhỏ nhất. Giỏ trị của

Cõu 36. Tỡm

m

để giỏ trị lớn nhất của hàm số

m

là:

19

27

2 C.

2 D. 0

B.

  x

Cõu 37. Cho hàm số f x   xỏc định trờn  0; thỏa món

f x

 

lnx

, f   1 1 . Giỏ trị của biểu thức

f ef

   2018

bằng:

3

ln 20182

2

8 2

2

3 

3 3