D. 1.A. 1. B. 4. C. CÕU 28. CHO HỠNH CHÚP .S ABCD, ABCD LÀ HỠ...
4 . D. P , ABCD
.
1
.A.1
. B.4
. C. Cõu 28. Cho hỡnh chúp .S ABCD, ABCD là hỡnh chữ nhật, SA vuụng gúc với đỏy . AB a , AC2a,SA a . Tớnh gúc giữa SD và BC.A. 30. B. 60. C. 90. D. 45.1 3 44 3x y zd : 2 1 5:1 1 1d và2
.Cõu 29. Trong khụng gian Oxyz, cho hai đường thẳng1
Đường thẳng vuụng gúc với mặt phẳng tọa độ
Oxz
và cắt d1
và d2
cú phương trỡnh là3 x725y t 1x t 418 z . D. . C. . B. z t .A. Cõu 30. Tỡmm
để hàm số sau đồng biến trờn
3;
: yx2
6x2 ln
x3
mx 3. A. m0. B.m4. C.m0. D.m4. Cõu 31. Cho
H là hỡnh phẳng giới hạn bởi parabol y 3x2
, và nửa đường trũn cú phương trỡnh42
y x (với 2 x 2) (phần tụ đậm trong hỡnh vẽ). Diện tớch của
H bằng2 5 34 5 32 3 . C. . D. .. B.3
d 3 2x a b cx x
với a, b, c là cỏc số hữu tỷ. Tớnh P a b c .Cõu 32. Biết1
16132P3P2. D. P5.Cõu 33. Cho hỡnh chúp tứ giỏc đều .S ABCD cú cạnh đỏy bằng a, gúc giữa cạnh bờn SA và mặt phẳng đỏybằng 30. Tớnh diện tớch xung quanh Sxq
của hỡnh trụ cú một đường trũn đỏy là đường trũn nội tiếphỡnh vuụng ABCD và chiều cao bằng chiều cao của hỡnh chúp .S ABCD.2
62
3S a . . D. . C. . B.xq
12xq
6Cõu 34. Tỡm m để phương trỡnh 4| |
x
2| | 1
x
3 m cú đỳng 2 nghiệm?A. m2. B. m2. C. m 2. D. m2.Cõu 35. Cú bao nhiờu giỏ trị nguyờn của tham số m để phương trỡnh sinx cosx 4sin 2x m cú nghiệmthực ?A. 5 . B. 6 . C. 7 . D. 8 .2
2x 4yx mCõu 36. Tỡm m để giỏ trị lớn nhất của hàm số trờn đoạn
2;1
đạt giỏ trị nhỏ nhất. Giỏtrị của m là: A. 1 B. 3 C. 4 D. 5f x x Cõu 37. Cho hàm số f x
xỏc định trờn \
2
thỏa món
3 1 , f
0 1 và f
4
2. Giỏ trịcủa biểu thức f
2 f
3
bằng:A. 12 . B. 10 ln 2 . C. 3 20ln 2 . D. ln 2 .Cõu 38. Cho số phức z a bi
a b,
thỏa món z 1 2i
1i z
0 và z 1. Tớnh giỏ trị của biểuthức P a b .A. P3. B. P7. C. P1. D. P5.Cõu 39. Cho hàm số yf x
. Hàm số yf x
cú đồ thị như hỡnh bờn. Hàm số yf x
2
đồng biến trờnkhoảng:A.
1;2
. B.
2;
. C.
2; 1
. D.
1;1
.Cõu 40. Cho hàm số y x3
12x12 cú đồ thị
C và điểm A m
; 4
. Gọi S là tập hợp tất cả cỏc giỏ trịthực của m nguyờn thuộc khoảng
2;5
để từ A kẻ được ba tiếp tuyến với đồ thị
C . Tổng tất cảcỏc phần tử nguyờn của S bằngA.7 . B. 9 . C. 3. D. 4 .P a b c Cõu 41. Trong khụng gian với hệ toạ độ Oxyz, gọi ( ) : x y z 1 (với a0, b0, c0 ) là mặt phẳngđi qua điểm H
1;1;2
và cắt Ox, Oy, Oz lần lượt tại cỏc điểmA
, B, C sao cho khối tứ diệnOABC cú thể tớch nhỏ nhất. Tớnh S a 2b c .A. S 15. B. S5. C. S 10. D. S 4.Cõu 42. Cho dóy số
un
thỏa món: logu5
2logu2
2 1
logu5
2 logu2
1
và un
3un
1
, n 1. Giỏ trịlớn nhất của n để un
7100
bằngA. 192 . B. 191. C. 176 . D. 177 .4
3
12
y x x x m 2 Cõu 43. Cú bao nhiờu giỏ trị nguyờn của tham số m
5;5
để hàm số cú 5 điểm cựctrị ?A. 4 . B. 5 . C. 6 . D. 7 .Cõu 44. Trong khụng gian Oxyz, cho ba điểm A
4;0;0
, B
0;3;0
, C
0;0;6
. Đường thẳng đi qua tõmđường trũn ngoại tiếp tam giỏc ABC và vuụng gúc với mặt phẳng
ABC
cú phương trỡnh là. 45 3 x t29157 4 174325 2
t
. B.
t
.
t
. D. C. Cõu 45. Cho hỡnh lập phương ABCD A B C D. cú cạnh bằng a. Gọi O là tõm hỡnh vuụng ABCD .S là điểmđối xứng với O qua CDÂ. Thể tớch của khối đa diện ABCDSA B C D bằnga73
23
6a3a6B. C. a3
D. Cõu 46. Xột cỏc số phức z a bi