V A AA. V 4 A3. B. V 16 A3. C. A. V 4 A3. B. V 1...
16 .
V
a
A. V 4 a
3
. B. V 16 a
3
. C.
8
3
6
a
27
Cõu 30. Cho hỡnh cầu cú thể tớch bằng
, khi đú bỏn kớnh mặt cầu là:
6
2
3
. C.
. D.
. B.
.A.
Cõu 31. Cho mặt cầu cú bỏn kớnh bằng 5 cm . Diện tớch của mặt cầu này là:
A. 100 cm
2
.
B. 400 cm
2
.
D. 100 cm
2
.
.
C. 500 cm
2
Cõu 32. Khối cầu S cú diện tớch mặt cầu bằng 16 (đvdt). Tớnh thể tớch khối cầu.
32 3
32
9
3
(đvdt). B.
(đvdt). C.
(đvdt). D.
(đvdt).
Cõu 33. Cho khối cầu cú thể tớch là 36 cm
3
. Bỏn kớnh R của khối cầu là:
A. R 6 cm . B. R 3 cm . C. R 3 2 c m . D. R 6 cm .
Cõu 34. Cho hỡnh chúp S ABC . cú đỏy ABC là tam giỏc vuụng tại B , SA vuụng gúc với mặt phẳng
ABC và SC 2 a . Tớnh bỏn kớnh mặt cầu ngoại tiếp hỡnh chúp S ABC . .
A.a
. B.2a
. C.a 2
. D.Cõu 35. Cho hỡnh chúp S ABCD . cú đỏy ABCD là hỡnh vuụng tại, SA vuụng gúc với mặt phẳng
ABCD và SC 2 a . Tớnh bỏn kớnh mặt cầu ngoại tiếp hỡnh chúp S ABC . .
A. a . B. 2a . C. a 2 . D.
.
Cõu 36. Tớnh bỏn kớnh của mặt cầu ngoại tiếp hỡnh chúp tam giỏc đều . S ABC , biết cỏc cạnh đỏy cú độ
dài bằng a , cạnh bờn SA a 3 .
2 3
3 3
3 6
2 2
8
Cõu 37. Tớnh bỏn kớnh của mặt cầu ngoại tiếp hỡnh chúp tứ giỏc đều cú cạnh đỏy bằng a , cạnh bờn
bằng 2 a .
2 7
2 14
3 2
7
Cõu 38. Cho hỡnh chúp tam giỏc đều . S ABC cú AB a và cạnh bờn SA 2 a . Tớnh diện tớch mặt cầu
ngoại tiếp hỡnh chúp trờn.
8 33
2
16
2
48
2
33 a
11 a
Cõu 39. Cho hỡnh chúp . S ABC cú cạnh SA vuụng gúc với đỏy, ABC là tam giỏc vuụng tại A , biết
AB a , AC 8 a , SA 10 a . Tỡm bỏn kớnh của mặt cầu ngoại tiếp hỡnh chúp . S ABC .
A. 5 a 2 . B. 5 a 5 . C. 10 a 2 . D. 2 a 5 .
Cõu 40. Cho hỡnh chúp . S ABC cú cạnh SA vuụng gúc với đỏy, ABC là tam giỏc đều cạnh bằng a ,
SA a . Tỡm bỏn kớnh của mặt cầu ngoại tiếp hỡnh chúp . S ABC .
19
39
4
Cõu 41. Tớnh thể tớch của khối cầu ngoại tiếp hỡnh chúp tứ giỏc đều cú tất cả cỏc cạnh bằng a .
3
2
2
3
a
12
. D. a
3