3 .
Cõu 27: Cho hỡnh chúp S ABCD . cú đỏy là hỡnh thoi ABCD cạnh a cú gúc BAD = 60
O và
3
SA SB SD = = = a . Xỏc định số đo gúc giữa hai mặt phẳng ( SAC ) và ( ABCD ) .
2
A. 30 .
0 B. 60 .
0 C. 45 .
0 D. 90 .
0Cõu 28: Cho tứ diện đều ABCD cạnh a = 12 , gọi ( ) P là mặt phẳng qua B và vuụng gúc với AD . Thiết diện của
( ) P và hỡnh chúp cú diện tớch bằng A. 36 2 . B. 40 . C. 36 3 D. 36 .
Cõu 29: Cho hỡnh chúp S ABC . cú SA = SB = SC và tam giỏc ABC vuụng tại B . Vẽ SH ⊥ ( ABC ) , H ∈ ( ABC ) .
Khẳng định nào sau đõy đỳng?
A. H trựng với trung điểm của AC . B. H trựng với trực tõm tam giỏc ABC .
C. H trựng với trọng tõm tam giỏc ABC . D. H trựng với trung điểm của BC .
Cõu 30: Cho hỡnh chúp S ABCD . cú đỏy ABCD là hỡnh thoi tõm O SA , ⊥ ( ABCD ). Cỏc khẳng định sau, khẳng
định nào sai? A. SA ⊥ BD B. SC ⊥ BD C. SO ⊥ BD D. AD ⊥ SC
Cõu 31: Cho hỡnh chúp S ABCD . cú đỏy ABCD là hỡnh vuụng cạnh a , SA ⊥ ( ABCD ) , SA = a 6 . Gọi α là gúc
giữa SC và mp SAB ( ) . Chọn khẳng định đỳng trong cỏc khẳng định sau?
A. 1
tan .
α = 8 B. 1
α = 7 C. α = 30 .
0 D. 1
α = 6
Cõu 32: Cho hỡnh hộp chữ nhật ABCD A B C D .
1 1 1 1 cú ba kớch thước AB = a , AD = 2 a , AA
1= 3 a . Khoảng cỏch từ
A đến mặt phẳng ( A BD
1 ) bằng bao nhiờu?
A. a . B. 7
6 a . C. 5
7 a . D. 6
7 a .
Cõu 33: Hỡnh chúp tam giỏc đều S ABC . cú cạnh đỏy bằng 3a , cạnh bờn bằng 3a . Tớnh khoảng cỏch h từ đỉnh
S tới mặt phẳng đỏy ( ABC ) .
A. h = a . B. h = a 6 . C. 3
h = 2 a . D. h = a 3 .
Cõu 34: Cho hỡnh lăng trụ đứng ABC A B C .
1 1 1.cú độ dài cạnh bờn AA
1= 21 . Tam giỏc ABC là tam giỏc vuụng cõn
tại A , BC = 42 . Tớnh khoảng cỏch h từ A đến ( A BC
1 ) .
A. h = 7 2 . B. 21 3
h = 2 .
h = 2 . C. h = 42 . D. 21 2
Cõu 35: Cho hỡnh lăng trụ ABC A B C . ′ ′ ′ cú tất cả cỏc cạnh đều bằng a . Gúc tạo bởi cạnh bờn và mặt phẳng đỏy
bằng 30
0. Hỡnh chiếu H của A trờn mặt phẳng ( A B C ′ ′ ′ ) thuộc đường thẳng B C ′ ′ . Khoảng cỏch giữa hai đường
a . B.
a . C. 3
a . D.
a .
thẳng AA′ và B C ′ ′ là: A. 3
4
Cách dự đoán tương lai tốt nhất là xây dựng nó ngay từ bây giờ.
Ph ầ n t ự lu ậ n
I–Giới hạn dóy số, giới hạn hàm số, hàm số liờn tục:
Cõu 1:Tớnh cỏc giới hạn sau:
+ −
−
+
23n
5
lim (
1
)(
)
n 3)
3 3lim 2
n 2)
lim
3 4
Bạn đang xem 3 . - Đề cương học kỳ 2 lớp 11 năm 2018 2019 trường THPT Trần Phú Hoàn Kiếm Hà Nội