80; THỨ TỰ NGUYỆN VỌNG

4.80; Thứ tự nguyện vọng: 2Ngành Kỹ thuật xây A00; A01;15 GSA-15dựng công trình thủyD07 ---Ngành Quản lý xây 16 GSA-16dựngD01; D07 ---Điểm chuẩn chính thức năm 2016:TổĐiểmGhiSTT Mã ngành Tên ngànhhợpchuẩnchúmôn1 7840104 Kinh tế vận tải A01 192 7840104 Kinh tế vận tải A00 19.253 7840101 Khai thác vận tải A01 18.254 7840101 Khai thác vận tải A00 195 7580301 Kinh tế xây dựng A01 186 7580301 Kinh tế xây dựng A00 19.57 7580208 Kỹ thuật xây dựng A01 188 7580208 Kỹ thuật xây dựng A00 19.759 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 1510 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 1811 7520320 Kỹ thuật môi trường A01 17.512 7520320 Kỹ thuật môi trường A00 18.513 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 19.2514 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 20.515 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 1816 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 19.517 7520201 Kỹ thuật điện - điện tử A01 18.518 7520201 Kỹ thuật điện - điện tử A00 20.519 7520103 Kỹ thuật cơ khí A01 1920 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00 20.7521 7480201 Công nghệ thông tin A01 1922 7480201 Công nghệ thông tin A00 20.2523 7340301 Kế toán A01 1824 7340301 Kế toán A00 19.525 7340101 Quản trị kinh doanh A01 18.2526 7340101 Quản trị kinh doanh A00 19.527 7310101 Kinh tế A01 17.7528 7310101 Kinh tế A00 18.75

Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2018:

Tổ hợpTT Ngành/Nhóm/Chuyên ngành xét tuyểnxétxét tuyển Chỉtiêutuyển1 Ngành Kỹ thuật cơ khíNhóm Kỹ thuật cơ khí, cơ khí động lực (gồm các Chuyên ngành: Máy xây dựng; Cơ điện tử)GSA-