NỘI DUNG ĐỀ KIỂM TRA
2,510%Tỉ lệ: 25%5%2221214Số cõu: 103Số điểm: 100%10%20%30%Tỉ lệ: 100%IV. NỘI DUNG ĐỀ KIỂM TRA:A. Phần trắc nghiệm:(4đ)Cõu 1. Trong cỏc biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức? A. - xy B. 3 – 2y C. 5(x – y) D. x + 1 Cõu 2. Đơn thức khụng cú bậc là bao nhiờu? A. 0 B. 1 C. 3 D. Khụng cú bậcCõu 3. Kết quả của phộp tớnh 2xy.(-5)xy
3
là: A. – 10 x2
y3
B. – 10 x2
y4
C. – 10 xy4
D. – 10 xy3
Cõu 4. Trong cỏc đơn thức sau, đơn thức nào đồng dạng với đơn thức – 3xyz2
A. – 3xyz3
B. – 3xyz C. 3xyz D. xyz2
Cõu 5. Bậc của đa thức M = x2
y5
– xy4
+ y6
+ 8 A. 5 B. 6 C. 7 D. 8Cõu 6. Giỏ trị của biểu thức 5x – 1 tại x = 0 là……. A. – 1 B. 1 C. 4 D. 6Cõu 7. Hệ số cao nhất của đa thức N(x) = - x4
+ 3x + 5 là …… A. – 1 B. 1 C. 3 D. 5 Cõu 8. x + y – (x – y) = ………? A. 2x + 2y B. 2x C. 2y D. 2x – 2yCõu 9. Trong cỏc số sau, số nào là nghiệm của đa thức x2
– 4 ? A. – 4 B. 4 C. 2 D. 16 Cõu 10. Số hạng tử của đa thức G = x2
y5
– xy4
+ y6
t + 8xyz A. 3 B. 4 C. 5 D. 6Cõu 11. 2x2
y – 5x2
y = ... A. 7x2
y B. 3x2
y C. - 3x2
y D. - 7x2
yCõu 12. Hạng tử tự do của K(x) = x5
– 4x3
+ 2 là ... A. 5 B. – 4 C. 3 D. 2 Cõu 13. Bậc của đa thức R(x) = 3x4
+ 5x3
– 3x4
– 2x + 1 là...? A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Cõu 14. Cho đa thức H(x) = x3
– 3x + 4, cú hệ số của lũy thừa bậc hai là ...A. 1 b. – 3 C. 4 D. 0 Cõu 15. Trong cỏc đơn thức sau, đơn thức nào chưa thu gọn?A. 2xy3
z B. 2xy3z C. 2xy2
D. xyz3
Cõu 16. x = 1 là nghiệm của đa thức nào sau đõy?A. x2
– 1 B. x2
– 2 C. x3
– 2 D. x2
+ 1B. Phần tự luận : (6đ)