PHƠNG TRÌNH X− =3 9 CÓ TẬP NGHIỆM LÀ
Câu 16: Phơng trình
x− =3 9có tập nghiệm là :
A. {- 12} B. { 6 } C. {- 6; 12} D. { 12 }
Cõu 17: Ở hỡnh vẽ H1, cho biết DE//BC. Khi đú:
A
A.
AD = AEEB ACB.
AD = AEED CED
E
C.
AB = BCAD DED.
AB = AEAD ACB
C
Cõu 18: Ở hỡnh vẽ H2, cho biết DE//BC. Khi đú:
H1A.
AD = AG = ACAB AF AEB.
AD AF AE= =F
AB AG ECC.
AD = AF = AEAB FG ECD.
H2G
AB AG ACCõu 19: Ở hỡnh vẽ H3 biết
àA1
=ảA2
tỉ lệ thức nào sau đõy là đỳng:
A.
AC DB1
2
DC = ACAB = DCB.
AB BDC.
DB ABAC = DCDC = ACD.
AD DBB
D
C
H3Cõu 20: Hỡnh lập phương cú độ dài cạnh 4cm thỡ diện tớch toàn phần S và thể tớch V của
nú là:
A.
S 64cm ; V=96cm=2
3
B.
S 96cm ; V=64cm=2
3
C.
S 16cm ; V=64cm=2
3
D.
S 64cm ; V=16cm=2
3
Cõu 21: Ở hỡnh vẽ H1, cho biết DE//BA. Khi đú:
A.
AC = BCAE CDCD CEB.
AC = BCC
C.
AC = BCAE BDD.
AC = CDBC CEH1
Cõu 22: Hỡnh hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ cú AB=2, AD=3 và AA’=4 thỡ diện tớch
toàn phần S và thể tớch V của hỡnh đú là:
A.
S 24 và V=40=B.
S 52 và V=40=C.
S 52 và V=24=D.
S 26 và V=12=Cõu 23: Ở hỡnh vẽ H2 biết
FGKã =KHGã. Khi đú:
A.
∆FGK : ∆KHGB.
∆FGK: ∆HGKC.
∆FGK : ∆FGHD.
∆FGK : ∆FHGK
Cõu 24: Cho hỡnh hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ cú AD=4,
DC=3, CC’=12 thỡ độ dài AC’ là:
A. 13 B. 5
G
H2
H
C.
153D.
160Cõu 25: Biết
AB 2 và CD 10cmCD 5= =. Độ dài đoạn AB là
A.
10,4cmB.
7cmC.
4cmD.
5cmCõu 26: Cho
VABCcú đường phõn giỏc trong AD, ta cú tỉ số
ACABDCA.
AB= DBB= ACC.
DCD= ACD.
ABD= ACB.
DBCõu 27:
VABCđồng dạng với
VDEFtheo tỉ số đồng dạng
k1
,
VDEFđồng dạng với
VMNPtheo tỉ số đồng dạng
k2
.
VMNPđồng dạng với
VABCtheo tỉ số đồng dạng nào?
1kA.
kD.
2
k kB.
k k1 2
C.
1
1
2
1 2
Cõu 28: Một hỡnh hộp chữ nhật cú kớch thước 3 x 4 x 5 (cm) thỡ diện tớch xung quanh và thể
tớch của nú là
A.
60cm và 60cm3
B.
54cm và 32cm3
C.
64cm và 35cm3
D.
70cm và 60cm3