5.670 400(40) ì 10 -8 Wãm -
2 ãK -4 7.0 ì 10 -6 a
Boltzmann
Hằng số định luật
dịch chuyển Wien 4.965
114 231... 2.897 7685(51) ì 10 -3 m ã K 1.7 ì 10 -6 a
Cỏc giỏ trị thừa nhận
T
ha
Đại lƣợng Biểu thức Giỏ trị (hệ SI) Sai số tƣơng
m
đối
kh
ảo
Giỏ trị quy ước của
hằng số Josephson 3 483 597.9 ì 10 9 Hz ã V -1 xỏc định a
25 812.807 Ω xỏc định a
hằng số von
Klitzing 4
Khối Hằng số 1 ì 10 -3 kg ã mol -1 xỏc định a
TRấN BƯỚC ĐƯỜNG THÀNH CễNG, KHễNG Cể DẤU CHÂN CỦA KẺ LƯỜI BIẾNG! 24
phõn tử carbon-
12 ì 10 kg ã mol xỏc định a
12
Gia tốc hấp dẫn
chuẩn (rơi tự do trờn
Bạn đang xem 5. - Công thức Vật lí 11