.. Ì 10 -6 NÃA -2 XỎC ĐỊNH A HẰNG SỐ HẤP DẪN NEWTON 6.6742(10)...

614... ì 10 -6 NãA -2 xỏc định a

Hằng số hấp dẫn

Newton 6.6742(10) ì 10 -11 m 3 ãkg -1 ãs -2 1.5 ì 10 -4 a

Hằng số Planck 6.626 0693(11) ì 10 -34 Jãs 1.7 ì 10 -7 a

Hằng số Dirac 1.054 571 68(18) ì 10 -34 Jãs 1.7 ì 10 -7 a

Độ dài Planck 1.616 24(12) ì 10 -35 m 7.5 ì 10 -5 a

Khối lượng Planck 2.176 45(16) ì 10 -8 kg 7.5 ì 10 -5 a

Nhiệt độ Planck 1.416 79(11) ì 10 32 K 7.5 ì 10 -5 a

Thời gian Planck 5.391 21(40) ì 10 -44 s 7.5 ì 10 -5 a

Vận tốc ỏnh sỏng

trong chõn khụng 299 792 458 mãs -1 xỏc định a

Hằng số điện từ

T

ha

Tờn hằng số Biểu thức Giỏ trị

1

(hệ SI) Sai số tƣơng

m

đối

kh

ảo

Magneton Bohr 927.400 949(80) ì 10 -26 JãT -1 8.6 ì 10 -8 a

Lượng tử độ dẫn

điện 7.748 091 733(26) ì 10 -5 S 3.3 ì 10 -9 a

Điện tớch nguyờn tố

(điện tớch điện tử) 1.602 176 53(14) ì 10 -19 C 8.5 ì 10 -8 a

Hằng số Josephson 483 597.879(41) ì 10 9 Hzã

V -1 8.5 ì 10 -8 a

TRấN BƯỚC ĐƯỜNG THÀNH CễNG, KHễNG Cể DẤU CHÂN CỦA KẺ LƯỜI BIẾNG! 20

Magneton hạt nhõn 5.050 783 43(43) ì 10 -27 JãT -

1 8.6 ì 10 -8 a

Lượng tử trở khỏng

điện 12 906.403 725(43) Ω 3.3 ì 10 -9 a

Hằng số von

Klitzing 25 812.807 449(86) Ω 3.3 ì 10 -9 a

Hằng số nguyờn tử và hạt nhõn

Đại lƣợng Biểu thức Giỏ trị

1

(hệ SI) Sai số tƣơng

Hạt

Khối

lượng 2 6.644 6565(11) ì 10 -27 kg 1.7 ì 10 -7 a

alpha

Bỏn kớnh Bohr 0.529 177 2108(18) ì 10 -10 m 3.3 ì 10 -9 a

Mụ men

từ 0.433 073 482(38) ì 10 -26 J ã

T -1 8.7 ì 10 -8 a

lượng 2 3.343 583 35(57) ì 10 -27 kg 1.7 ì 10 -7 a

Deuteron

Bỏn kớnh

điện tớch