CHƯƠNG 1SỐ HỮU TỈ - SỐ THỰC

1.5.4

Bài tập

Bài tập 1.5.1.

Tính:

a)

(−0,

4)

2

(−0,

4)

3

.(−3)

2

+ (−0,

1031)

0

1

3

b)

4

3

2

4.

−1

3

2

+

c)

3

17

6

7

d)

(−0,

5)

5

: (−0,

5)

3

:

2

(−2,

7)

2

10

(−2,

7)

4

5

e)

"

3

#

5

9

1

+ (−2)

12

.(−2)

3

: (−2)

15

f)

.

g)

(8

14

: 4

12

) : (16

6

: 8

2

)

h)

(9

5

.3

2

) : (27

5

: 81)

1

k)

.7

7

90

3

7

15

3

l)

(790

4

: 79

4

)

(0,

125)

3

.512.(−1)

10

m)

3

2

(0,

375)

2

+ (0,

25)

4

.1024.(−1)

11

21

6

9

3

n)

49

0

−1

6

o)

: 2

Bài tập 1.5.2.

Viết các biểu thức số sau dưới dạng lũy thừa (a

n

), với

a

Q

, n

Z

.

−2

c)

2

5

.3

2

a)

1

.9.3

3