22 2= = A - = - . 16CÔNG THỨC TÍNH NHANH BA ĐIỂM CỰC TRỊ TẠO THÀNH...

2

, 2

2 2

= = a - = - .

16

CÔNG THỨC TÍNH NHANH

Ba điểm cực trị tạo thành tam giác ABC thỏa mãn dữ kiện

STT Dữ kiện Công thức thỏa ab < 0

1 Tam giác ABC vuông cân tại A 8 a + b

3

= 0

2 Tam giác ABC đều 24 a + b

3

= 0

a = -

tan 8

a

3 Tam giác ABC có góc BAC  = a

3

2

b

4 Tam giác ABC có diện tích S

DABC

= S

0

32 ( ) a S

3 0 2

+ b

5

= 0

S b

5 Tam giác ABC có diện tích max S ( )

0 50

32

3

= - a

2

r b

= æ ç ç + ç ç çè - ö÷ ÷ ÷ ÷ ÷÷ ø

0 3

6 Tam giác ABC có bán kính đường tròn nội tiếp r

DABC

= r

0

a b

1 1

7 Tam giác ABC có độ dài cạnh BC = m

0

a m .

02

+ 2 b = 0

8 Tam giác ABC có độ dài AB = AC = n

0

16 a n

2 20

- b

4

+ 8 ab = 0

9 Tam giác ABC có cực trị B C , Î Ox b

2

- 4 ac = 0

10 Tam giác ABC có 3 góc nhọn b a (8 + b

3

) > 0

11 Tam giác ABC có trọng tâm O b

2

- 6 ac = 0

12 Tam giác ABC có trực tâm O b

3

+ 8 a - 4 ac = 0

= -

3

8

b a

R ab

13 Tam giác ABC có bán kính đường tròn ngoại tiếp

8

0

R

DABC

= R

14 Tam giác ABC cùng điểm O tạo hình thoi b

2

- 2 ac = 0

15 Tam giác ABC có O là tâm đường tròn nội tiếp b

3

- 8 a - 4 abc = 0

16 Tam giác ABC có O là tâm đường tròn ngoại tiếp b

3

- 8 a - 8 abc = 0

17 Tam giác ABC có cạnh BC = k AB . = k AC . b k

3

.

2

- 8 ( a k

2

- 4) = 0

2

4 2

b = ac

18 Trục hoành chia  ABC thành hai phần có diện tích bằng

nhau

19 Tam giác ABC có điểm cực trị cách đều trục hoành b

2

- 8 ac = 0

Phương trình đường tròn ngoại tiếp D ABC là:

æ D ö ÷ æ D ö ÷

20

ç ÷ ç ÷

2 2

2 2 0

x y c y c

+ - ç ç ç è - + ÷ ÷ ø + ç ç ç è - ÷ ÷ ø =

4 4

b a b a

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM