2
, 2
2 2
= = a - = - .
16
CÔNG THỨC TÍNH NHANH
Ba điểm cực trị tạo thành tam giác ABC thỏa mãn dữ kiện
STT Dữ kiện Công thức thỏa ab < 0
1 Tam giác ABC vuông cân tại A 8 a + b
3= 0
2 Tam giác ABC đều 24 a + b
3= 0
a = -
tan 8
a
3 Tam giác ABC có góc BAC = a
32
b
4 Tam giác ABC có diện tích S
DABC = S
0 32 ( ) a S
3 0 2+ b
5= 0
S b
5 Tam giác ABC có diện tích max S ( )
0 50 32
3= - a
2r b
= æ ç ç + ç ç çè - ö÷ ÷ ÷ ÷ ÷÷ ø
0 36 Tam giác ABC có bán kính đường tròn nội tiếp r
DABC = r
0
a b
1 1
7 Tam giác ABC có độ dài cạnh BC = m
0 a m .
02+ 2 b = 0
8 Tam giác ABC có độ dài AB = AC = n
0 16 a n
2 20- b
4+ 8 ab = 0
9 Tam giác ABC có cực trị B C , Î Ox b
2- 4 ac = 0
10 Tam giác ABC có 3 góc nhọn b a (8 + b
3) > 0
11 Tam giác ABC có trọng tâm O b
2- 6 ac = 0
12 Tam giác ABC có trực tâm O b
3+ 8 a - 4 ac = 0
= -
3 8
b a
R ab
13 Tam giác ABC có bán kính đường tròn ngoại tiếp
8
0R
DABC = R
14 Tam giác ABC cùng điểm O tạo hình thoi b
2- 2 ac = 0
15 Tam giác ABC có O là tâm đường tròn nội tiếp b
3- 8 a - 4 abc = 0
16 Tam giác ABC có O là tâm đường tròn ngoại tiếp b
3- 8 a - 8 abc = 0
17 Tam giác ABC có cạnh BC = k AB . = k AC . b k
3.
2- 8 ( a k
2- 4) = 0
2 4 2
b = ac
18 Trục hoành chia ABC thành hai phần có diện tích bằng
nhau
19 Tam giác ABC có điểm cực trị cách đều trục hoành b
2- 8 ac = 0
Phương trình đường tròn ngoại tiếp D ABC là:
æ D ö ÷ æ D ö ÷
20
ç ÷ ç ÷
2 2 2 2 0
x y c y c
+ - ç ç ç è - + ÷ ÷ ø + ç ç ç è - ÷ ÷ ø =
4 4
b a b a
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Bạn đang xem 2 , - Chương 1: Hàm số – Chuyên đề 2: Cực tri hàm số – Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia