2.2.2. Bảng mô tả chi tiết
Mức độ Câu Mô tả
Nhận biết 1 Chỉ ra một hình không phải là hình đa diện.
2 Đếm số mặt , số cạnh hoặc số đỉnh của hình đa diện.
3 Xác định số cạnh, số mặt, số đỉnh của khối đa diện đều.
4 Xác định tên gọi của các khối đa diện đều loại p q ; .
5 Chỉ ra hình đa diện không có tâm đối xứng.
6 Tính thể tích của khối lập phương có cạnh cho trước.
7 Nhận biết công thức tính thể tích khối chóp hoặc khối lăng trụ.
8 Xác định số khối tứ diện tạo thành sau khi phân chia một khối đa
diện.
9 Xác định số mặt phẳng đối xứng của hình đa diện.
10 Chỉ ra số mặt phẳng cách đều 4 đỉnh của một tứ diện
11 Cho hình đa diện. Dựa vào khái niệm của hình đa diện để tìm mệnh
đề đúng.
Thông hiểu
12 Tính thể tích khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng
nhau.
13 Tính thể tích của khối lăng trụ đứng khi biết độ dài cạnh bên và các
yếu tố để tính diện tích đáy.
14 Tính thể tích khối chóp có cạnh bên vuông góc với đáy, biết độ dài
cạnh bên và các yếu tố tính diện tích đáy.
15 Tính thể tích của một tứ diện vuông .
16 Tính tổng diện tích các mặt của một khối đa diện đều khi biết cạnh
của đa diện.
17 Tính thể tích của khối lập phương khi biết yếu tố để tìm độ dài cạnh.
18 Tính thể tích của khối lăng trụ khi biết góc giữa đường chéo của mặt
Vận dụng
bên với mặt đáy và các yếu tố tính diện tích đáy.
thấp
19 Tính thể tích của khối chóp tứ giác đều khi biết cạnh đáy và góc giữa
cạnh bên với mặt đáy.
20 Tính thể tích của khối chóp có một cạnh bên vuông góc với đáy, góc
giữa mặt bên và mặt đáy và các yếu tố tính diện tích đáy.
21 Ứng dụng thực tế:Tính thể tích của một túp lều có dạng lăng trụ
đứng.
22 Tính thể tích của khối lăng trụ xiên khi biết một số yếu tố để tính
chiều cao và diện tích đáy.
23 Tính thể tích của khối chóp bằng phương pháp sử dụng tỉ số thể tích.
cao
24 Tính thể tích của khối chóp có đáy là hình thang vuông và một số
yếu tố để tính chiều cao.
25 Tính khoảng cách từ một điểm đến một mặt phẳng dựa vào phương
pháp thể tích.
Bạn đang xem 2. - Đề kiểm tra lớp 12 giải tích và hình học chương 1 môn Toán file word