TẬP NGHIỆM PHƯƠNG TRỠNH
Câu41: Tập nghiệm phương trỡnh:
3
2
1
( )
log (4−x) 2 log− 4−x =15 là:3
A.{
5; 3−}
B.{
3 ;35
−
3
}
C. 971 − 239; 27243; 23− D. 107 Cõu 42 Nghi ệ m c ủ a b ấ t ph ươ ng trỡnh 2
x
+
2
− 2
x
+
3
− 2
x
+
4
≥ 5
x
+
1
− 5
x
+
2
là:
B. x ≤0 B. x ≥ 0 C. x < 0 D. khỏc
Cõu 43: Chọn khẳng định sai :
A. ln x > 0 ⇔ x > 1 B. log
2
x < 0 ⇔ x < 1
C. log a > log b ⇔ 0 < a < b
1
1
D. ln a > ln b ⇔ a > b > 0
Cõu 44: Phỏt biểu nào sau đõy sai khi núi về hàm số y = ln x :
A. Đồ th ị hàm s ố nh ậ n Oy làm ti ệ m c ậ n đứ ng B. Đồ th ị nh ậ n Ox làm ti ệ m c ậ n ngang
C. Hàm s ố luụn đồ ng bi ế n trờn ( 0 ; +∞ ) C. Đồ th ị hàm s ố qua đ i ể m (e; 1)
x
=
1 :
Cõu 45: Phỏt biểu nào sau đõy sai khi núi về hàm số
y
3
A. Hàm số luụn nghịch biến trờn R B. Đồ thị hàm số luụn cú 1 đường tiệm cận
B. Tập xỏc định hàm số là ( 0 ; +∞ ) C. Đồ thị hàm số nhận Ox làm tiệm cận ngang
Cõu 46: Trong cỏc mệnh đề sau, mệnh đề nào đỳng:
A. Hàm số y = a
x
với 0 < a < 1 đồng biến trờn R
B. Hàm số y = a
x
với a > 1 nghịch biến trờn R
C. Đồ thị hsố y = a
x
với 0 < a ≠ 1 luụn qua điểm (a;1)
=
1
D. Đồ thị hsố y = a
x
và
với 0 < a ≠ 1 đối xứng nhau qua trục tung
y a
Cõu 47: Cho hàm số f ( x ) = ln( 4 x − x
2
) . Chọn khẳng định đỳng:
A. f ' ( 2 ) = 1 B. f ' ( 2 ) = 0 C. f ' ( 5 ) = 1 , 2 D. f ' ( − 1 ) = − 1 , 2
Cõu 48: Cho
0<a≠1, b > 0. Tỡm mệnh đề đỳng:
log
3
=
A. log
a
( xy ) = log
a
x + log
a
y B. b
a
b
a
6 log
log = 1
C. log
a
x
n
= n log
a
x D.
a
log
b a
b
Cõu 49: Cho cỏc số thực dương a, b, với a khỏc 1. Khẳng định nào sau đõy đỳng:
) 1
log
2
log
4
2
=
(
8
)
log
A. a b
a
b
1
= B. a b
a
b
2
4
a
1
log
4
= + D. ab
a
b
log
4
= +
C. ab
a
b
a
( ) 4 4 log
4
Cõu 50: Bi ế t
log7
12=a; log
12
24 = b . Tớnh log
54
168 theo a và b.
ab+D.
+ B.
1ab
A. a b
−
5
b
a( b85)−b(8 − C.
a
Cõu 50: Cho 2 số thực a, b biết
0<a<b<1. Khẳng định nào sau đõy đỳng:
A.
1<logb
a<loga
bB.
logb
a<loga
b<1C.
loga
b<1<logb
aD.
logb
a<1<loga
b
y x
= −
log
3
2 là:
Cõu 50: Đạo hàm của hàm số
+
x
4+−C.
−B.
2xA.
(2 )ln3x2
x2
ln3−