. ( ; ) 2 3S AB D M AB X Y 2   DIỆN TÍCH MAB

1 . . ( ; ) 2 3

S AB d M AB x y

 2   

Diện tích MAB:

0

0

1 1

 

x y

; , ( 5 ; 4 )

  

5 2

 

Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacốpxki cho 2 cặp số

0

0

có:

2

1 1 1 1 9

   

 

2

2

. 5 .4 5 16 .80 36

x y x y

       

 

0

0

0

0

2 5 4 20

5

x y x y x y

2 6 6 2 6 3 6 2 3 6 3

              

0

0

0

0

0

0

3 2 3 9 2 3 9

         

5 4

 

8

x

  

5 8

 

0

 

3

0

0

max 2 3 9

       

 

2 2 6

 

 

 

y

2 3 9

   

8 5

max 9 ;

   

S

MAB

khi M

3 3

.

Vậy,