CÂU 5 (1 ĐI M)Ể2 2 2 1A + + =B CA + + =B C
1,002 2 2� �Ch ng minh .ứπXét hàm s trên ố( ) tan sin 9
−
+
−
−
−
3
2
2
1
9 2cos
9cos
2 (2cos
1)(cos x 4cos
2)
x
x
x
x
f x = 0;x+ x−2x2=
+
− =
=
f x
x
'( )
cos
2
2
2
x
x
cos
2
2cos
2cos x
0,25( )1 2cos−2
xf x0; 0 cosx<1 (cos 2) 4cos 0 '( )x��� π2 ��� < � x− − x< � f xVì cùng d u v i . B ng bi n thiên c a ấ ớ ả ế ủx 03'( ) 0 +3( 3 )2 −π9 3( ) tan sin ( 3 ), 0;f x = x+ x− x −π ∀x �� π ��V y ậĐ ng th c x y ra khi và ch khi ẳ ứ ả ỉx=π3, , 0;A B C��� π2���Áp d ng: Tam giác ABC nh n nên ụ ọtan sin ( 3 )A+ A A+ −π2 2. Tương t , c ng l i ta đự ộ ạ ượcA B C+ + =πK t h p v i ta có đpcmế ợ ớ9 9A+ B+ C+ A+ B+ C A B C+ + + −πtan tan tan sin sin sin ( ) ( 3 )4 4 162
y = x+ + − −x −x2 Tìm giá tr nh nh t c a hàm s ị ỏ ấ ủ ố 1,00[
4;4]
4TXĐ: . Đ t . Bình phặ ương ta được . D u b ng có khi x=ấ ằD= −2
8 2 ( 4)(4 ) 8t = + x+ −x4 4 , 0t = x+ + −x tM t khác theo BĐT Côsi ta cóặ2
8 2 ( 4)(4 ) 8 ( 4) (4 ) 16t = + x+ −x + + + − =x x.D b ng có khi x=0ằDo 0 2 2 4t� � tKhi đó2
8 12
y = f t = −t t − = − t + +t t �� ��( ) 4, 2 2;4f t = − +t f t = �t='( ) 1, '( ) 0 1 (lo i)ạf = f =(2 2) 2 2, (4) 0.= =min y min ( ) 0f tmaxy max ( ) 2 2f t[
4;4
]
2 2;4
−
�
�
[
4;4
]
2 2;4
−
�
�
�
�
�
�
V y khi x=0, khi x=ậIV 1 Tính th tích kh i chóp S.AB’C’D’ theo ể ố a 1,50S
C'
D'
B'
D
C
A
B
BC⊥ AB BC SA⊥ �BC⊥ SAB �BC⊥ AB, ( ) 'SC⊥ P �SC ⊥ AB �AB ⊥ SBC �AB ⊥SB( ) ' ' ( ) 'AD ⊥SD'Tương t ự 0,25V =V +V.
' ' '
.
' '
.
' '
S AB C D
S AB C
S AD C
2
2
'. ' '. . '. . 3 3. 9V SB SC SB SB SC SC SA SA.
' '
S AB C
2
2
2
2
V = SB SC = SB SC = SB SC = =4 5 20.
S ABC
(1)V SD SC SD SD SC SC SA SAS AD C
V = SD SC = SD SC = SD SC = =S ADC
(2)2
3
V =V = a a = a1 1. . 3 3.
.
S ABC
S ADC
3 2 6C ng (1) và (2) theo v ta độ ế ược3
3
9 9 9 . 3 3 3V V V a a.
' '
.
' '