CHO BIỂU THỨC 3 2 9    VỚI X0;X42 3 6A) RÚT GỌN P B) TÌM X ĐỂ...

Bài 6: Cho biểu thức 3 2 9    với x0;x42 3 6a) Rút gọn P b) Tìm x để 7P12c) Tìm x để 1P 2d) Tìm tất cả các giá trị nguyên của x để 1P nhận giá trị nguyên. e) Tìm tất cả các giá trị hữu tỷ của của x để P nhận giá trị nguyên. Hướng dẫn giải   x x x  P x x x x x a) Với x0;x4 thì 3 2 9    2 3 3 2 63 2 9

   

    2 3 3 2 3x x x x x   

  

2 3 3 2x x x x   

    

3 3 2

2

9      3 2x x

 

2

2

      9 2 9 2 2  3 2 3 2 3     P xVậy với x0;x4 thì 2x3         P x x x x12 24 7 21 5 45b) 7 2 712 3 12    ( thỏa mãn x0;x4) 9 81Vậy với x81 thì 7c) P 12 xx23 12 xx23  12 0 2 x2 

4x3x

30 xx730(3) Vì x0 với mọi x0;x4nên x 3 0với mọi x0;x4Nên (3) x  7 0 x  7 x 49Kết hợp với điều kiện x0;x4. Vậy x49 thì 1     2 2 1 2d) Ta có 1 3 2 5 5P x x x1Pnguyên  5x nguyên 5

x2

x2 là Ư (5)  

1; 5

2Lập bảng: x -1 1 -5 5 x 1 3 -3 7 x 1 9 49 Thỏa mãn Thỏa mãn Loại Thỏa mãn Vậy x

1;9;49

thì 1P nguyên.      3 3 1 3e) Ta có 2 3 2 2  Vì 2x 0 nên P1 với mọi x0;x43 3 1 1x   x    x    x   Mà 2 2 2 2 2 2 13 3 3 33 3 33 P 1. Vậy không có giá trị hữu tỷ nào của xđể P nguyên. Do đó 1    