Trang chủ
 
Đề thi
 
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng A...
Tổng hợp câu hỏi đề thi 940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng A...
2 năm trước
941. ZOOM=SPEED 941. TỐC ĐỘ/ PHÓNG VỌT LÊNMỜI CÁC BẠN THAM KHẢO CÁC BÀ...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
939. YET=SO FAR 939. CHO ĐẾN NAY
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
937. WORD=INFORMATION; 937. WORD = THÔNG TIN
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
935. WONDER=SURPRISE 935 BẤT NGỜ
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
933. WITNESS=OBSERVE 933. QUAN SÁT
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
931. WITHSTAND=RESIST 931. CHỊU ĐƯỢC = CƯỠNG LẠI
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
929. WIDESPREAD=EXTENSIVE 929. PHỔ BIẾN / RỘNG
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
927. WHATEVER=IN ANY CASE/ AT ANY RATE/AT ALL EVENT 927. = BẤT CỨ ĐIỀU...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
925. WEAR=USE 925. MẶC = SỬ DỤNG
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
923. STATION=STOP 923. DỪNG / GA
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
940. YIELD=PROVIDE 940. SẢN LƯỢNG / CUNG CẤP
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
938. YET=HOWEVER/ IN ADDITION. 938. TUY NHIÊN / THÊM NỮA
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
936. WOO=ATTRACT 936. THU HÚT
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
934. WITTY=HUMOROUS 934. DÍ DỎM HÀI HƯỚC
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
932. WITHSTAND=TOLERATE 932. CHỊU ĐƯỢC = CHỊU ĐỰNG
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
930. WIELD=USING 930. VẬN DỤNG = SỬ DỤNG
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
928. WHEREAS=WHILE 928. TRONG KHI
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
926. WEATHERING=FOR A LONG TIME 926. = THỜI TIẾT TRONG MỘT THỜI GIAN D...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
924. WEAK=INEFFECTIVE 924. YẾU = KHÔNG HIỆU QUẢ
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
922. WAVES=GROUPS 922. SÓNG = NHÓM
Xem thêm
#Không xác định
1
2
...
47
)
Tải xuống
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2021