Trang chủ
 
Đề thi
 
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng A...
Tổng hợp câu hỏi đề thi 940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng A...
2 năm trước
921. WARY=CAUTIOUS 921. CẢNH GIÁC THẬN TRỌNG
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
919. VOLUME=QUANTITY 919. KHỐI LƯỢNG = SỐ LƯỢNG
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
917. VEXING=VEX 917. GÂY NHIỀU TRANH CÃI
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
915. VESTIGE=REMNANT 915. DI TÍCH CÒN SÓT LẠI
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
913. VESSEL=CANAL 913. TÀU = KÊNH
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
911. VEER=TURN SLIGHTLY 911. XOAY CHIỀU NHẸ
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
909. VAST=IMMENSE 909. BAO LA
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
907. VAST=GREAT 907. LỚN = TUYỆT VỜI
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
905. VANISH=DISAPPEAR 905. TAN / BIẾN MẤT
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
903. UNVALUABLE=PRECIOUS/ WORTHLESS 903. VÔ GIÁ TRỊ
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
920. VULNERABLE=UNPROTECTED 920 DỄ BỊ TỔN THƯƠNG = KHÔNG ĐƯỢC BẢO VỆ
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
918. VOCIFEROUS=SPOKEN OUT 918. OM SÒM = NÓI RA
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
916. VEXING=DIFFICULT 916. KHÓ KHĂN
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
914. CAUTIOUS=CAREFUL 914. THẬN TRỌNG = CẨN THẬN
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
912. VEHICLE=MEANS 912. XE = PHƯƠNG TIỆN
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
910. VASTLY=GREATLY 910. RẤT NHIỀU
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
908. VAST=HUGE 908. LỚN = RỘNG LỚN
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
906. VARIABILITY=TENDENCY TO CHANGE 906. XU HƯỚNG THAY ĐỔI906. VARIABI...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
904. UTILIZING=EMPLOYING 904. SỬ DỤNG
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
902. UNUSUAL=UNCOMMON 902. BẤT THƯỜNG = HIẾM
Xem thêm
#Không xác định
1
2
3
...
47
)
Tải xuống
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2021