Trang chủ
 
Đề thi
 
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng A...
Tổng hợp câu hỏi đề thi 940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng A...
2 năm trước
20. ACHIEVE=SUBJECT TO 20. ĐẠT = HƯỚNG TỚI
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
18. ACCUMULATE=BUILD UP 18. TÍCH LŨY = XÂY DỰNG
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
16. ACCOUNT FOR=EXPLAIN 16. GIẢI THÍCH
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
14. ACCORDED=GRANTED 14. DÀNH ĐƯỢC
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
12. ACCOMPANY=JOIN 12. ĐI CÙNG = THAM GIA
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
10. ACCOMMODATE=ADJUST TO 10. ĐIỀU CHỈNH
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
8. ACCEPTABLE=PERMISSIBLE 8. CHẤP NHẬN ĐƯỢC = CHO PHÉP
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
6. ACCELERATION=SPEEDING UP 6. TĂNG TỐC
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
4. ABSTRACT=RECONDITE (ADJ) 4. TRỪU TƯỢNG KHÓ HIỂU
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
2. ABROAD=OVERSEA (ADV) 2. NƯỚC NGOÀI
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
19. ACCURATELY = PRECISELY 19. CHÍNH XÁC
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
17. ACCUMULATE=COLLECT 17. TÍCH LŨY = THU THẬP
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
15. ACCORDINGLY=CONSEQUENTLY 15. MỘT CÁCH TƯƠNG ỨNG = DO ĐÓ
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
13. ACCOMPLISHED=ACHIEVED 13. HOÀN THÀNH = ĐẠT
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
11. ACCOMMODATE=ALLOW FOR 11. CHỨA = CHO PHÉP
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
9. ACCESSIBLE=EASY TO REACH 9. TIẾP CẬN = DỄ DÀNG ĐỂ ĐẠT ĐƯỢC
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
7. ACCENTUATE=EMPHASIZE 7. LÀM NỔI BẬT = NHẤN MẠNH
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
5. ABSURD=RIDICULOUS 5. VÔ LÝ
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
3. ABRUPT=SUDDEN (ADJ) 3. ĐỘT NGỘT
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
1. A MATTER OF SPECULATION=SUPPOSITION (N) 1. DỰ ĐOÁN
Xem thêm
#Không xác định
1
...
46
47
)
Tải xuống
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2021