Trang chủ
 
Tiếng Anh
 
WITHSTAND=RESIST CHỊU ĐƯỢC = CƯỠNG LẠI
WITHSTAND=RESIST CHỊU ĐƯỢC = CƯỠNG LẠI
Tiếng Anh
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2021
Nội dung
Đáp án tham khảo
931. withstand=resist 931. chịu được = cưỡng lại
Bạn đang xem
931.
-
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2021